Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 31 |
200N | 208 |
400N | 5993 0847 7614 |
1TR | 7206 |
3TR | 21590 68885 46329 46357 64059 68497 58583 |
10TR | 43404 09093 |
15TR | 82651 |
30TR | 09385 |
2Tỷ | 917885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/12/20
0 | 04 06 08 | 5 | 51 57 59 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 29 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 85 85 85 83 |
4 | 47 | 9 | 93 90 97 93 |
Thừa T. Huế - 21/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 | 31 2651 | 5993 8583 9093 | 7614 3404 | 8885 9385 7885 | 7206 | 0847 6357 8497 | 208 | 6329 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 16 |
200N | 260 |
400N | 8683 0201 6723 |
1TR | 5503 |
3TR | 56132 01380 13418 72247 63176 77676 34133 |
10TR | 10427 95790 |
15TR | 39725 |
30TR | 91391 |
2Tỷ | 145340 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/12/20
0 | 03 01 | 5 | |
1 | 18 16 | 6 | 60 |
2 | 25 27 23 | 7 | 76 76 |
3 | 32 33 | 8 | 80 83 |
4 | 40 47 | 9 | 91 90 |
Thừa T. Huế - 14/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 1380 5790 5340 | 0201 1391 | 6132 | 8683 6723 5503 4133 | 9725 | 16 3176 7676 | 2247 0427 | 3418 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 58 |
200N | 544 |
400N | 8524 9515 3932 |
1TR | 4742 |
3TR | 79568 98613 37177 21779 77239 09110 22277 |
10TR | 26836 77138 |
15TR | 44135 |
30TR | 95212 |
2Tỷ | 993511 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/12/20
0 | 5 | 58 | |
1 | 11 12 13 10 15 | 6 | 68 |
2 | 24 | 7 | 77 79 77 |
3 | 35 36 38 39 32 | 8 | |
4 | 42 44 | 9 |
Thừa T. Huế - 07/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9110 | 3511 | 3932 4742 5212 | 8613 | 544 8524 | 9515 4135 | 6836 | 7177 2277 | 58 9568 7138 | 1779 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 94 |
200N | 257 |
400N | 4531 2248 7777 |
1TR | 5170 |
3TR | 35306 42425 94297 39187 52863 94220 90273 |
10TR | 74285 08708 |
15TR | 42696 |
30TR | 99600 |
2Tỷ | 927731 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/11/20
0 | 00 08 06 | 5 | 57 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 25 20 | 7 | 73 70 77 |
3 | 31 31 | 8 | 85 87 |
4 | 48 | 9 | 96 97 94 |
Thừa T. Huế - 30/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 4220 9600 | 4531 7731 | 2863 0273 | 94 | 2425 4285 | 5306 2696 | 257 7777 4297 9187 | 2248 8708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 62 |
200N | 630 |
400N | 4493 4821 5728 |
1TR | 9343 |
3TR | 00723 60233 74407 47220 12325 28989 06857 |
10TR | 55183 12621 |
15TR | 14315 |
30TR | 16747 |
2Tỷ | 056098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/11/20
0 | 07 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 62 |
2 | 21 23 20 25 21 28 | 7 | |
3 | 33 30 | 8 | 83 89 |
4 | 47 43 | 9 | 98 93 |
Thừa T. Huế - 23/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 7220 | 4821 2621 | 62 | 4493 9343 0723 0233 5183 | 2325 4315 | 4407 6857 6747 | 5728 6098 | 8989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 53 |
200N | 367 |
400N | 8999 7011 2269 |
1TR | 9418 |
3TR | 95652 88224 95739 71528 99795 02372 26485 |
10TR | 69331 92273 |
15TR | 16029 |
30TR | 01043 |
2Tỷ | 774014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/11/20
0 | 5 | 52 53 | |
1 | 14 18 11 | 6 | 69 67 |
2 | 29 24 28 | 7 | 73 72 |
3 | 31 39 | 8 | 85 |
4 | 43 | 9 | 95 99 |
Thừa T. Huế - 16/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7011 9331 | 5652 2372 | 53 2273 1043 | 8224 4014 | 9795 6485 | 367 | 9418 1528 | 8999 2269 5739 6029 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|