Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 25 |
200N | 102 |
400N | 8758 4063 4459 |
1TR | 8215 |
3TR | 33043 33651 67262 62860 86330 16590 03539 |
10TR | 39385 88753 |
15TR | 87502 |
30TR | 25308 |
2Tỷ | 218726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/02/13
0 | 08 02 02 | 5 | 53 51 58 59 |
1 | 15 | 6 | 62 60 63 |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 30 39 | 8 | 85 |
4 | 43 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 04/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2860 6330 6590 | 3651 | 102 7262 7502 | 4063 3043 8753 | 25 8215 9385 | 8726 | 8758 5308 | 4459 3539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 39 |
200N | 161 |
400N | 5595 1412 8275 |
1TR | 5570 |
3TR | 38559 14686 76555 08920 18855 25957 11496 |
10TR | 27872 84811 |
15TR | 02208 |
30TR | 35283 |
2Tỷ | 528656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/01/13
0 | 08 | 5 | 56 59 55 55 57 |
1 | 11 12 | 6 | 61 |
2 | 20 | 7 | 72 70 75 |
3 | 39 | 8 | 83 86 |
4 | 9 | 96 95 |
Thừa T. Huế - 28/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 8920 | 161 4811 | 1412 7872 | 5283 | 5595 8275 6555 8855 | 4686 1496 8656 | 5957 | 2208 | 39 8559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 35 |
200N | 536 |
400N | 5114 6702 4795 |
1TR | 6091 |
3TR | 22980 52512 13573 18179 28883 26978 44332 |
10TR | 60095 04932 |
15TR | 58866 |
30TR | 43616 |
2Tỷ | 089330 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/01/13
0 | 02 | 5 | |
1 | 16 12 14 | 6 | 66 |
2 | 7 | 73 79 78 | |
3 | 30 32 32 36 35 | 8 | 80 83 |
4 | 9 | 95 91 95 |
Thừa T. Huế - 21/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2980 9330 | 6091 | 6702 2512 4332 4932 | 3573 8883 | 5114 | 35 4795 0095 | 536 8866 3616 | 6978 | 8179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 13 |
200N | 893 |
400N | 3602 1940 0463 |
1TR | 8550 |
3TR | 37732 75554 32010 03635 65635 58674 34057 |
10TR | 45133 29802 |
15TR | 30744 |
30TR | 85103 |
2Tỷ | 765802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/01/13
0 | 02 03 02 02 | 5 | 54 57 50 |
1 | 10 13 | 6 | 63 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 33 32 35 35 | 8 | |
4 | 44 40 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 14/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 8550 2010 | 3602 7732 9802 5802 | 13 893 0463 5133 5103 | 5554 8674 0744 | 3635 5635 | 4057 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 91 |
200N | 709 |
400N | 7852 2585 2344 |
1TR | 0771 |
3TR | 44071 16365 49524 79649 17621 93236 58091 |
10TR | 64079 33396 |
15TR | 24575 |
30TR | 40122 |
2Tỷ | 182912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/01/13
0 | 09 | 5 | 52 |
1 | 12 | 6 | 65 |
2 | 22 24 21 | 7 | 75 79 71 71 |
3 | 36 | 8 | 85 |
4 | 49 44 | 9 | 96 91 91 |
Thừa T. Huế - 07/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 0771 4071 7621 8091 | 7852 0122 2912 | 2344 9524 | 2585 6365 4575 | 3236 3396 | 709 9649 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 59 |
200N | 197 |
400N | 6600 1516 0280 |
1TR | 2710 |
3TR | 12378 66712 29043 66917 52061 76878 56608 |
10TR | 58348 98034 |
15TR | 89111 |
30TR | 33091 |
2Tỷ | 69148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 31/12/12
0 | 08 00 | 5 | 59 |
1 | 11 12 17 10 16 | 6 | 61 |
2 | 7 | 78 78 | |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 48 48 43 | 9 | 91 97 |
Thừa T. Huế - 31/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6600 0280 2710 | 2061 9111 3091 | 6712 | 9043 | 8034 | 1516 | 197 6917 | 2378 6878 6608 8348 9148 | 59 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|