Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 68 |
200N | 024 |
400N | 6257 7113 9260 |
1TR | 3226 |
3TR | 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 |
10TR | 22708 59457 |
15TR | 34140 |
30TR | 31564 |
2Tỷ | 379343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/11/24
0 | 08 06 | 5 | 57 57 |
1 | 13 | 6 | 64 64 67 60 68 |
2 | 26 26 24 | 7 | 75 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 | 92 |
Thừa T. Huế - 04/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9260 4140 | 8692 | 7113 9343 | 024 8864 1564 | 5375 | 3226 8006 8126 | 6257 9537 9467 9457 | 68 2708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 61 |
200N | 229 |
400N | 1782 6657 6876 |
1TR | 3011 |
3TR | 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 |
10TR | 12407 42000 |
15TR | 64651 |
30TR | 60656 |
2Tỷ | 083283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/11/24
0 | 07 00 08 | 5 | 56 51 57 |
1 | 11 | 6 | 61 61 |
2 | 29 | 7 | 76 76 |
3 | 31 | 8 | 83 86 82 |
4 | 9 | 94 95 |
Thừa T. Huế - 03/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2000 | 61 3011 1331 8961 4651 | 1782 | 3283 | 3994 | 9495 | 6876 2276 5286 0656 | 6657 2407 | 3708 | 229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 70 |
200N | 951 |
400N | 3858 5784 8741 |
1TR | 8368 |
3TR | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 |
10TR | 60159 25073 |
15TR | 34961 |
30TR | 32958 |
2Tỷ | 685419 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/10/24
0 | 5 | 58 59 58 51 | |
1 | 19 | 6 | 61 62 61 68 |
2 | 7 | 73 71 78 70 | |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 49 40 41 | 9 |
Thừa T. Huế - 28/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 4740 | 951 8741 3361 9171 4961 | 3962 | 5073 | 5784 | 2435 | 3858 8368 9178 2958 | 5449 0159 5419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 03 |
200N | 336 |
400N | 1866 0738 3086 |
1TR | 9257 |
3TR | 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 |
10TR | 42691 28062 |
15TR | 83534 |
30TR | 55824 |
2Tỷ | 271494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/10/24
0 | 02 08 03 | 5 | 55 57 |
1 | 6 | 62 63 67 66 | |
2 | 24 | 7 | 75 |
3 | 34 38 36 | 8 | 86 |
4 | 9 | 94 91 90 |
Thừa T. Huế - 27/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0690 | 2691 | 5302 8062 | 03 8963 | 3534 5824 1494 | 1155 5475 | 336 1866 3086 | 9257 5867 | 0738 8108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 54 |
200N | 638 |
400N | 0654 6295 1610 |
1TR | 0638 |
3TR | 95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094 |
10TR | 07865 14275 |
15TR | 72269 |
30TR | 52148 |
2Tỷ | 855967 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/10/24
0 | 06 | 5 | 54 54 |
1 | 15 10 | 6 | 67 69 65 |
2 | 7 | 75 76 74 | |
3 | 38 38 | 8 | 84 |
4 | 48 43 | 9 | 94 95 |
Thừa T. Huế - 21/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 | 7943 | 54 0654 1374 4684 4094 | 6295 0915 7865 4275 | 5676 2506 | 5967 | 638 0638 2148 | 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 79 |
200N | 264 |
400N | 6356 9186 8351 |
1TR | 5214 |
3TR | 92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 |
10TR | 69230 37993 |
15TR | 97714 |
30TR | 78445 |
2Tỷ | 026275 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/10/24
0 | 05 09 | 5 | 54 56 51 |
1 | 14 16 19 14 | 6 | 64 |
2 | 7 | 75 79 | |
3 | 30 | 8 | 85 84 86 |
4 | 45 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 20/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9230 | 8351 | 7993 | 264 5214 4084 7554 7714 | 2585 0705 8445 6275 | 6356 9186 3616 | 79 5409 2719 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|