Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 27 |
200N | 664 |
400N | 8576 0365 5688 |
1TR | 7274 |
3TR | 38227 52960 60719 20236 63731 54639 85825 |
10TR | 14279 01542 |
15TR | 83212 |
30TR | 36263 |
2Tỷ | 908812 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/05/23
0 | 5 | ||
1 | 12 12 19 | 6 | 63 60 65 64 |
2 | 27 25 27 | 7 | 79 74 76 |
3 | 36 31 39 | 8 | 88 |
4 | 42 | 9 |
Thừa T. Huế - 07/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 | 3731 | 1542 3212 8812 | 6263 | 664 7274 | 0365 5825 | 8576 0236 | 27 8227 | 5688 | 0719 4639 4279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 87 |
200N | 398 |
400N | 2094 5823 2840 |
1TR | 6456 |
3TR | 23924 48373 37394 02726 28055 61534 41744 |
10TR | 34375 14942 |
15TR | 24550 |
30TR | 93683 |
2Tỷ | 241733 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/05/23
0 | 5 | 50 55 56 | |
1 | 6 | ||
2 | 24 26 23 | 7 | 75 73 |
3 | 33 34 | 8 | 83 87 |
4 | 42 44 40 | 9 | 94 94 98 |
Thừa T. Huế - 01/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2840 4550 | 4942 | 5823 8373 3683 1733 | 2094 3924 7394 1534 1744 | 8055 4375 | 6456 2726 | 87 | 398 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 94 |
200N | 897 |
400N | 0813 0724 7669 |
1TR | 9234 |
3TR | 83766 15885 97728 31727 21956 04606 79197 |
10TR | 13596 39862 |
15TR | 73216 |
30TR | 92083 |
2Tỷ | 173600 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/04/23
0 | 00 06 | 5 | 56 |
1 | 16 13 | 6 | 62 66 69 |
2 | 28 27 24 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 83 85 |
4 | 9 | 96 97 97 94 |
Thừa T. Huế - 30/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3600 | 9862 | 0813 2083 | 94 0724 9234 | 5885 | 3766 1956 4606 3596 3216 | 897 1727 9197 | 7728 | 7669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 23 |
200N | 736 |
400N | 5490 1136 4990 |
1TR | 2641 |
3TR | 27452 63586 06423 08701 10565 67937 99970 |
10TR | 86130 97927 |
15TR | 78169 |
30TR | 80186 |
2Tỷ | 871617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/04/23
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 17 | 6 | 69 65 |
2 | 27 23 23 | 7 | 70 |
3 | 30 37 36 36 | 8 | 86 86 |
4 | 41 | 9 | 90 90 |
Thừa T. Huế - 24/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5490 4990 9970 6130 | 2641 8701 | 7452 | 23 6423 | 0565 | 736 1136 3586 0186 | 7937 7927 1617 | 8169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 64 |
200N | 384 |
400N | 6705 5345 6216 |
1TR | 1346 |
3TR | 79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108 |
10TR | 34944 76599 |
15TR | 87067 |
30TR | 19122 |
2Tỷ | 576692 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/04/23
0 | 03 08 05 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 67 62 64 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 44 41 48 46 45 | 9 | 92 99 97 |
Thừa T. Huế - 23/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9241 | 8362 9122 6692 | 3403 | 64 384 6834 4944 | 6705 5345 | 6216 1346 | 3997 7067 | 2948 7108 | 6599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 74 |
200N | 820 |
400N | 6084 2434 0545 |
1TR | 8254 |
3TR | 10098 39401 93737 53234 54930 46697 16835 |
10TR | 75158 05546 |
15TR | 43851 |
30TR | 94515 |
2Tỷ | 897580 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/04/23
0 | 01 | 5 | 51 58 54 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 37 34 30 35 34 | 8 | 80 84 |
4 | 46 45 | 9 | 98 97 |
Thừa T. Huế - 17/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
820 4930 7580 | 9401 3851 | 74 6084 2434 8254 3234 | 0545 6835 4515 | 5546 | 3737 6697 | 0098 5158 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|