Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 79 |
200N | 417 |
400N | 2776 3103 0734 |
1TR | 2303 |
3TR | 65546 45849 41272 62339 66242 65739 52493 |
10TR | 67810 18098 |
15TR | 15135 |
30TR | 00420 |
2Tỷ | 307263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/03/21
0 | 03 03 | 5 | |
1 | 10 17 | 6 | 63 |
2 | 20 | 7 | 72 76 79 |
3 | 35 39 39 34 | 8 | |
4 | 46 49 42 | 9 | 98 93 |
Thừa T. Huế - 08/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7810 0420 | 1272 6242 | 3103 2303 2493 7263 | 0734 | 5135 | 2776 5546 | 417 | 8098 | 79 5849 2339 5739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 61 |
200N | 572 |
400N | 2421 3500 7860 |
1TR | 9548 |
3TR | 86368 28471 92577 87735 38683 72404 57128 |
10TR | 50855 92519 |
15TR | 29467 |
30TR | 36209 |
2Tỷ | 805286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/03/21
0 | 09 04 00 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 67 68 60 61 |
2 | 28 21 | 7 | 71 77 72 |
3 | 35 | 8 | 86 83 |
4 | 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 01/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 7860 | 61 2421 8471 | 572 | 8683 | 2404 | 7735 0855 | 5286 | 2577 9467 | 9548 6368 7128 | 2519 6209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 64 |
200N | 747 |
400N | 4058 3611 9787 |
1TR | 3976 |
3TR | 37053 88733 27703 55807 71990 14935 67683 |
10TR | 73195 33242 |
15TR | 84853 |
30TR | 67286 |
2Tỷ | 665420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/02/21
0 | 03 07 | 5 | 53 53 58 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 20 | 7 | 76 |
3 | 33 35 | 8 | 86 83 87 |
4 | 42 47 | 9 | 95 90 |
Thừa T. Huế - 22/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1990 5420 | 3611 | 3242 | 7053 8733 7703 7683 4853 | 64 | 4935 3195 | 3976 7286 | 747 9787 5807 | 4058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 04 |
200N | 655 |
400N | 4054 6315 7466 |
1TR | 5456 |
3TR | 42070 70895 62630 21143 87797 94413 04146 |
10TR | 22125 33324 |
15TR | 43982 |
30TR | 42681 |
2Tỷ | 741223 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/02/21
0 | 04 | 5 | 56 54 55 |
1 | 13 15 | 6 | 66 |
2 | 23 25 24 | 7 | 70 |
3 | 30 | 8 | 81 82 |
4 | 43 46 | 9 | 95 97 |
Thừa T. Huế - 15/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2070 2630 | 2681 | 3982 | 1143 4413 1223 | 04 4054 3324 | 655 6315 0895 2125 | 7466 5456 4146 | 7797 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 33 |
200N | 251 |
400N | 8972 6773 8219 |
1TR | 3184 |
3TR | 53218 17591 84772 48466 57843 63882 72045 |
10TR | 67583 98976 |
15TR | 82557 |
30TR | 21638 |
2Tỷ | 400289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/02/21
0 | 5 | 57 51 | |
1 | 18 19 | 6 | 66 |
2 | 7 | 76 72 72 73 | |
3 | 38 33 | 8 | 89 83 82 84 |
4 | 43 45 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 08/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
251 7591 | 8972 4772 3882 | 33 6773 7843 7583 | 3184 | 2045 | 8466 8976 | 2557 | 3218 1638 | 8219 0289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 69 |
200N | 769 |
400N | 9407 1157 9749 |
1TR | 2052 |
3TR | 60121 44619 30467 12988 16065 56863 23391 |
10TR | 91961 24094 |
15TR | 69584 |
30TR | 20673 |
2Tỷ | 197979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/02/21
0 | 07 | 5 | 52 57 |
1 | 19 | 6 | 61 67 65 63 69 69 |
2 | 21 | 7 | 79 73 |
3 | 8 | 84 88 | |
4 | 49 | 9 | 94 91 |
Thừa T. Huế - 01/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0121 3391 1961 | 2052 | 6863 0673 | 4094 9584 | 6065 | 9407 1157 0467 | 2988 | 69 769 9749 4619 7979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|