Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 10 |
200N | 425 |
400N | 1287 7259 7364 |
1TR | 5415 |
3TR | 77005 51915 05905 56625 45944 37729 84974 |
10TR | 36465 49957 |
15TR | 53620 |
30TR | 89748 |
2Tỷ | 734886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/01/23
0 | 05 05 | 5 | 57 59 |
1 | 15 15 10 | 6 | 65 64 |
2 | 20 25 29 25 | 7 | 74 |
3 | 8 | 86 87 | |
4 | 48 44 | 9 |
Thừa T. Huế - 09/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 3620 | 7364 5944 4974 | 425 5415 7005 1915 5905 6625 6465 | 4886 | 1287 9957 | 9748 | 7259 7729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 97 |
200N | 770 |
400N | 9686 7003 7819 |
1TR | 2606 |
3TR | 52059 61755 12315 38156 43595 74488 55017 |
10TR | 02489 41050 |
15TR | 09284 |
30TR | 00883 |
2Tỷ | 789938 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/01/23
0 | 06 03 | 5 | 50 59 55 56 |
1 | 15 17 19 | 6 | |
2 | 7 | 70 | |
3 | 38 | 8 | 83 84 89 88 86 |
4 | 9 | 95 97 |
Thừa T. Huế - 08/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 1050 | 7003 0883 | 9284 | 1755 2315 3595 | 9686 2606 8156 | 97 5017 | 4488 9938 | 7819 2059 2489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 65 |
200N | 350 |
400N | 2206 5988 3816 |
1TR | 5086 |
3TR | 43896 13137 07642 14248 98165 18751 09488 |
10TR | 23899 23892 |
15TR | 11546 |
30TR | 08027 |
2Tỷ | 474835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/01/23
0 | 06 | 5 | 51 50 |
1 | 16 | 6 | 65 65 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 35 37 | 8 | 88 86 88 |
4 | 46 42 48 | 9 | 99 92 96 |
Thừa T. Huế - 02/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
350 | 8751 | 7642 3892 | 65 8165 4835 | 2206 3816 5086 3896 1546 | 3137 8027 | 5988 4248 9488 | 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 99 |
200N | 568 |
400N | 1505 8515 1550 |
1TR | 5133 |
3TR | 56201 14697 49284 73448 45126 71607 35805 |
10TR | 49813 50306 |
15TR | 29024 |
30TR | 54765 |
2Tỷ | 623976 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/01/23
0 | 06 01 07 05 05 | 5 | 50 |
1 | 13 15 | 6 | 65 68 |
2 | 24 26 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 | 97 99 |
Thừa T. Huế - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 | 6201 | 5133 9813 | 9284 9024 | 1505 8515 5805 4765 | 5126 0306 3976 | 4697 1607 | 568 3448 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 67 |
200N | 963 |
400N | 0056 0043 7327 |
1TR | 7407 |
3TR | 97601 50002 34446 89744 97430 01952 83837 |
10TR | 62559 57231 |
15TR | 79351 |
30TR | 37531 |
2Tỷ | 180006 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/12/22
0 | 06 01 02 07 | 5 | 51 59 52 56 |
1 | 6 | 63 67 | |
2 | 27 | 7 | |
3 | 31 31 30 37 | 8 | |
4 | 46 44 43 | 9 |
Thừa T. Huế - 26/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 | 7601 7231 9351 7531 | 0002 1952 | 963 0043 | 9744 | 0056 4446 0006 | 67 7327 7407 3837 | 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 91 |
200N | 689 |
400N | 7299 3126 6758 |
1TR | 5626 |
3TR | 86750 63896 45047 70601 05832 84079 34720 |
10TR | 31581 92311 |
15TR | 32670 |
30TR | 52683 |
2Tỷ | 174798 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/12/22
0 | 01 | 5 | 50 58 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 20 26 26 | 7 | 70 79 |
3 | 32 | 8 | 83 81 89 |
4 | 47 | 9 | 98 96 99 91 |
Thừa T. Huế - 25/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 4720 2670 | 91 0601 1581 2311 | 5832 | 2683 | 3126 5626 3896 | 5047 | 6758 4798 | 689 7299 4079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|