Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 37 |
200N | 761 |
400N | 9400 9386 2677 |
1TR | 7259 |
3TR | 92491 60039 12264 09716 73741 37493 41991 |
10TR | 37084 95269 |
15TR | 58775 |
30TR | 57782 |
2Tỷ | 886801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/11/20
0 | 01 00 | 5 | 59 |
1 | 16 | 6 | 69 64 61 |
2 | 7 | 75 77 | |
3 | 39 37 | 8 | 82 84 86 |
4 | 41 | 9 | 91 93 91 |
Thừa T. Huế - 09/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9400 | 761 2491 3741 1991 6801 | 7782 | 7493 | 2264 7084 | 8775 | 9386 9716 | 37 2677 | 7259 0039 5269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 56 |
200N | 270 |
400N | 8032 5957 3772 |
1TR | 3129 |
3TR | 59820 37042 00756 24912 24848 70543 52232 |
10TR | 43862 17613 |
15TR | 35783 |
30TR | 65650 |
2Tỷ | 900540 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/11/20
0 | 5 | 50 56 57 56 | |
1 | 13 12 | 6 | 62 |
2 | 20 29 | 7 | 72 70 |
3 | 32 32 | 8 | 83 |
4 | 40 42 48 43 | 9 |
Thừa T. Huế - 02/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
270 9820 5650 0540 | 8032 3772 7042 4912 2232 3862 | 0543 7613 5783 | 56 0756 | 5957 | 4848 | 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 06 |
200N | 123 |
400N | 1612 7310 9908 |
1TR | 6576 |
3TR | 04848 77573 10007 18318 53797 12228 13033 |
10TR | 35061 79588 |
15TR | 36860 |
30TR | 07946 |
2Tỷ | 338929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/10/20
0 | 07 08 06 | 5 | |
1 | 18 12 10 | 6 | 60 61 |
2 | 29 28 23 | 7 | 73 76 |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 46 48 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 26/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 6860 | 5061 | 1612 | 123 7573 3033 | 06 6576 7946 | 0007 3797 | 9908 4848 8318 2228 9588 | 8929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 71 |
200N | 921 |
400N | 1439 8035 8153 |
1TR | 3656 |
3TR | 99353 54049 73861 54180 97802 38456 19120 |
10TR | 25164 84886 |
15TR | 17908 |
30TR | 51933 |
2Tỷ | 543636 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/10/20
0 | 08 02 | 5 | 53 56 56 53 |
1 | 6 | 64 61 | |
2 | 20 21 | 7 | 71 |
3 | 36 33 39 35 | 8 | 86 80 |
4 | 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 19/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4180 9120 | 71 921 3861 | 7802 | 8153 9353 1933 | 5164 | 8035 | 3656 8456 4886 3636 | 7908 | 1439 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 11 |
200N | 251 |
400N | 2896 1061 3297 |
1TR | 5475 |
3TR | 09615 18882 90538 98449 73903 25379 37760 |
10TR | 82408 10136 |
15TR | 23148 |
30TR | 16194 |
2Tỷ | 884904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/10/20
0 | 04 08 03 | 5 | 51 |
1 | 15 11 | 6 | 60 61 |
2 | 7 | 79 75 | |
3 | 36 38 | 8 | 82 |
4 | 48 49 | 9 | 94 96 97 |
Thừa T. Huế - 12/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7760 | 11 251 1061 | 8882 | 3903 | 6194 4904 | 5475 9615 | 2896 0136 | 3297 | 0538 2408 3148 | 8449 5379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 62 |
200N | 236 |
400N | 6827 0521 1711 |
1TR | 0581 |
3TR | 79807 45768 87152 55603 62503 84206 71378 |
10TR | 33993 97235 |
15TR | 00708 |
30TR | 75794 |
2Tỷ | 499092 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/10/20
0 | 08 07 03 03 06 | 5 | 52 |
1 | 11 | 6 | 68 62 |
2 | 27 21 | 7 | 78 |
3 | 35 36 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 94 93 |
Thừa T. Huế - 05/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0521 1711 0581 | 62 7152 9092 | 5603 2503 3993 | 5794 | 7235 | 236 4206 | 6827 9807 | 5768 1378 0708 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|