Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 06 |
200N | 123 |
400N | 1612 7310 9908 |
1TR | 6576 |
3TR | 04848 77573 10007 18318 53797 12228 13033 |
10TR | 35061 79588 |
15TR | 36860 |
30TR | 07946 |
2Tỷ | 338929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/10/20
0 | 07 08 06 | 5 | |
1 | 18 12 10 | 6 | 60 61 |
2 | 29 28 23 | 7 | 73 76 |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 46 48 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 26/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 6860 | 5061 | 1612 | 123 7573 3033 | 06 6576 7946 | 0007 3797 | 9908 4848 8318 2228 9588 | 8929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 71 |
200N | 921 |
400N | 1439 8035 8153 |
1TR | 3656 |
3TR | 99353 54049 73861 54180 97802 38456 19120 |
10TR | 25164 84886 |
15TR | 17908 |
30TR | 51933 |
2Tỷ | 543636 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/10/20
0 | 08 02 | 5 | 53 56 56 53 |
1 | 6 | 64 61 | |
2 | 20 21 | 7 | 71 |
3 | 36 33 39 35 | 8 | 86 80 |
4 | 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 19/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4180 9120 | 71 921 3861 | 7802 | 8153 9353 1933 | 5164 | 8035 | 3656 8456 4886 3636 | 7908 | 1439 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 11 |
200N | 251 |
400N | 2896 1061 3297 |
1TR | 5475 |
3TR | 09615 18882 90538 98449 73903 25379 37760 |
10TR | 82408 10136 |
15TR | 23148 |
30TR | 16194 |
2Tỷ | 884904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/10/20
0 | 04 08 03 | 5 | 51 |
1 | 15 11 | 6 | 60 61 |
2 | 7 | 79 75 | |
3 | 36 38 | 8 | 82 |
4 | 48 49 | 9 | 94 96 97 |
Thừa T. Huế - 12/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7760 | 11 251 1061 | 8882 | 3903 | 6194 4904 | 5475 9615 | 2896 0136 | 3297 | 0538 2408 3148 | 8449 5379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 62 |
200N | 236 |
400N | 6827 0521 1711 |
1TR | 0581 |
3TR | 79807 45768 87152 55603 62503 84206 71378 |
10TR | 33993 97235 |
15TR | 00708 |
30TR | 75794 |
2Tỷ | 499092 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/10/20
0 | 08 07 03 03 06 | 5 | 52 |
1 | 11 | 6 | 68 62 |
2 | 27 21 | 7 | 78 |
3 | 35 36 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 94 93 |
Thừa T. Huế - 05/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0521 1711 0581 | 62 7152 9092 | 5603 2503 3993 | 5794 | 7235 | 236 4206 | 6827 9807 | 5768 1378 0708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 17 |
200N | 380 |
400N | 4353 2971 2900 |
1TR | 6534 |
3TR | 74220 74049 65810 53906 45549 53278 67371 |
10TR | 40655 89852 |
15TR | 41502 |
30TR | 56660 |
2Tỷ | 100360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/09/20
0 | 02 06 00 | 5 | 55 52 53 |
1 | 10 17 | 6 | 60 60 |
2 | 20 | 7 | 78 71 71 |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 49 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 28/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 2900 4220 5810 6660 0360 | 2971 7371 | 9852 1502 | 4353 | 6534 | 0655 | 3906 | 17 | 3278 | 4049 5549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 22 |
200N | 742 |
400N | 2056 6294 6794 |
1TR | 0380 |
3TR | 09262 97139 52445 73867 47238 04051 50376 |
10TR | 75466 26248 |
15TR | 74851 |
30TR | 45727 |
2Tỷ | 465299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/09/20
0 | 5 | 51 51 56 | |
1 | 6 | 66 62 67 | |
2 | 27 22 | 7 | 76 |
3 | 39 38 | 8 | 80 |
4 | 48 45 42 | 9 | 99 94 94 |
Thừa T. Huế - 21/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0380 | 4051 4851 | 22 742 9262 | 6294 6794 | 2445 | 2056 0376 5466 | 3867 5727 | 7238 6248 | 7139 5299 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|