Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 32 |
200N | 101 |
400N | 8117 2308 3593 |
1TR | 4648 |
3TR | 53731 15790 04949 73431 32078 23245 46865 |
10TR | 93758 79275 |
15TR | 01678 |
30TR | 07844 |
2Tỷ | 548775 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/02/18
0 | 08 01 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 65 |
2 | 7 | 75 78 75 78 | |
3 | 31 31 32 | 8 | |
4 | 44 49 45 48 | 9 | 90 93 |
Thừa T. Huế - 12/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5790 | 101 3731 3431 | 32 | 3593 | 7844 | 3245 6865 9275 8775 | 8117 | 2308 4648 2078 3758 1678 | 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 66 |
200N | 887 |
400N | 0804 7295 4439 |
1TR | 6467 |
3TR | 03635 30533 24125 01515 27873 51677 95758 |
10TR | 41375 10995 |
15TR | 68467 |
30TR | 45582 |
2Tỷ | 040132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/02/18
0 | 04 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | 67 67 66 |
2 | 25 | 7 | 75 73 77 |
3 | 32 35 33 39 | 8 | 82 87 |
4 | 9 | 95 95 |
Thừa T. Huế - 05/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5582 0132 | 0533 7873 | 0804 | 7295 3635 4125 1515 1375 0995 | 66 | 887 6467 1677 8467 | 5758 | 4439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 65 |
200N | 238 |
400N | 6829 6447 4468 |
1TR | 7040 |
3TR | 56582 81365 52222 14003 83273 06255 44776 |
10TR | 49744 12808 |
15TR | 84842 |
30TR | 98808 |
2Tỷ | 593556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/01/18
0 | 08 08 03 | 5 | 56 55 |
1 | 6 | 65 68 65 | |
2 | 22 29 | 7 | 73 76 |
3 | 38 | 8 | 82 |
4 | 42 44 40 47 | 9 |
Thừa T. Huế - 29/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 | 6582 2222 4842 | 4003 3273 | 9744 | 65 1365 6255 | 4776 3556 | 6447 | 238 4468 2808 8808 | 6829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 13 |
200N | 966 |
400N | 6344 0154 7978 |
1TR | 3502 |
3TR | 10783 69392 14645 32294 34741 40888 24322 |
10TR | 37418 68037 |
15TR | 82445 |
30TR | 83345 |
2Tỷ | 914038 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/01/18
0 | 02 | 5 | 54 |
1 | 18 13 | 6 | 66 |
2 | 22 | 7 | 78 |
3 | 38 37 | 8 | 83 88 |
4 | 45 45 45 41 44 | 9 | 92 94 |
Thừa T. Huế - 22/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4741 | 3502 9392 4322 | 13 0783 | 6344 0154 2294 | 4645 2445 3345 | 966 | 8037 | 7978 0888 7418 4038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 96 |
200N | 233 |
400N | 6665 8238 4760 |
1TR | 0019 |
3TR | 40126 02395 52284 42928 97863 56130 47692 |
10TR | 05347 91995 |
15TR | 47071 |
30TR | 69194 |
2Tỷ | 646015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/01/18
0 | 5 | ||
1 | 15 19 | 6 | 63 65 60 |
2 | 26 28 | 7 | 71 |
3 | 30 38 33 | 8 | 84 |
4 | 47 | 9 | 94 95 95 92 96 |
Thừa T. Huế - 15/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 6130 | 7071 | 7692 | 233 7863 | 2284 9194 | 6665 2395 1995 6015 | 96 0126 | 5347 | 8238 2928 | 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 79 |
200N | 515 |
400N | 2756 7893 5194 |
1TR | 5772 |
3TR | 68570 74082 97599 99935 44321 13231 19212 |
10TR | 41284 93607 |
15TR | 96221 |
30TR | 61495 |
2Tỷ | 031309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/01/18
0 | 09 07 | 5 | 56 |
1 | 12 15 | 6 | |
2 | 21 21 | 7 | 70 72 79 |
3 | 35 31 | 8 | 84 82 |
4 | 9 | 95 99 93 94 |
Thừa T. Huế - 08/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 | 4321 3231 6221 | 5772 4082 9212 | 7893 | 5194 1284 | 515 9935 1495 | 2756 | 3607 | 79 7599 1309 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|