Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 11 |
200N | 251 |
400N | 2896 1061 3297 |
1TR | 5475 |
3TR | 09615 18882 90538 98449 73903 25379 37760 |
10TR | 82408 10136 |
15TR | 23148 |
30TR | 16194 |
2Tỷ | 884904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/10/20
0 | 04 08 03 | 5 | 51 |
1 | 15 11 | 6 | 60 61 |
2 | 7 | 79 75 | |
3 | 36 38 | 8 | 82 |
4 | 48 49 | 9 | 94 96 97 |
Thừa T. Huế - 12/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7760 | 11 251 1061 | 8882 | 3903 | 6194 4904 | 5475 9615 | 2896 0136 | 3297 | 0538 2408 3148 | 8449 5379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 62 |
200N | 236 |
400N | 6827 0521 1711 |
1TR | 0581 |
3TR | 79807 45768 87152 55603 62503 84206 71378 |
10TR | 33993 97235 |
15TR | 00708 |
30TR | 75794 |
2Tỷ | 499092 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/10/20
0 | 08 07 03 03 06 | 5 | 52 |
1 | 11 | 6 | 68 62 |
2 | 27 21 | 7 | 78 |
3 | 35 36 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 94 93 |
Thừa T. Huế - 05/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0521 1711 0581 | 62 7152 9092 | 5603 2503 3993 | 5794 | 7235 | 236 4206 | 6827 9807 | 5768 1378 0708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 17 |
200N | 380 |
400N | 4353 2971 2900 |
1TR | 6534 |
3TR | 74220 74049 65810 53906 45549 53278 67371 |
10TR | 40655 89852 |
15TR | 41502 |
30TR | 56660 |
2Tỷ | 100360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/09/20
0 | 02 06 00 | 5 | 55 52 53 |
1 | 10 17 | 6 | 60 60 |
2 | 20 | 7 | 78 71 71 |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 49 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 28/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 2900 4220 5810 6660 0360 | 2971 7371 | 9852 1502 | 4353 | 6534 | 0655 | 3906 | 17 | 3278 | 4049 5549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 22 |
200N | 742 |
400N | 2056 6294 6794 |
1TR | 0380 |
3TR | 09262 97139 52445 73867 47238 04051 50376 |
10TR | 75466 26248 |
15TR | 74851 |
30TR | 45727 |
2Tỷ | 465299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/09/20
0 | 5 | 51 51 56 | |
1 | 6 | 66 62 67 | |
2 | 27 22 | 7 | 76 |
3 | 39 38 | 8 | 80 |
4 | 48 45 42 | 9 | 99 94 94 |
Thừa T. Huế - 21/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0380 | 4051 4851 | 22 742 9262 | 6294 6794 | 2445 | 2056 0376 5466 | 3867 5727 | 7238 6248 | 7139 5299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 08 |
200N | 549 |
400N | 3554 3640 1072 |
1TR | 0576 |
3TR | 81959 49342 22420 51830 61329 67971 42853 |
10TR | 42682 55135 |
15TR | 59512 |
30TR | 32014 |
2Tỷ | 830132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/09/20
0 | 08 | 5 | 59 53 54 |
1 | 14 12 | 6 | |
2 | 20 29 | 7 | 71 76 72 |
3 | 32 35 30 | 8 | 82 |
4 | 42 40 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 14/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3640 2420 1830 | 7971 | 1072 9342 2682 9512 0132 | 2853 | 3554 2014 | 5135 | 0576 | 08 | 549 1959 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 54 |
200N | 127 |
400N | 2486 5164 0373 |
1TR | 8884 |
3TR | 44696 08911 77527 21477 08996 11220 13236 |
10TR | 74518 52175 |
15TR | 35423 |
30TR | 11982 |
2Tỷ | 068129 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/09/20
0 | 5 | 54 | |
1 | 18 11 | 6 | 64 |
2 | 29 23 27 20 27 | 7 | 75 77 73 |
3 | 36 | 8 | 82 84 86 |
4 | 9 | 96 96 |
Thừa T. Huế - 07/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1220 | 8911 | 1982 | 0373 5423 | 54 5164 8884 | 2175 | 2486 4696 8996 3236 | 127 7527 1477 | 4518 | 8129 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|