Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 69 |
200N | 713 |
400N | 5135 1466 4755 |
1TR | 2283 |
3TR | 15897 67444 95188 71195 51481 05712 56936 |
10TR | 67899 00025 |
15TR | 44020 |
30TR | 23388 |
2Tỷ | 586431 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/02/22
0 | 5 | 55 | |
1 | 12 13 | 6 | 66 69 |
2 | 20 25 | 7 | |
3 | 31 36 35 | 8 | 88 88 81 83 |
4 | 44 | 9 | 99 97 95 |
Thừa T. Huế - 14/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4020 | 1481 6431 | 5712 | 713 2283 | 7444 | 5135 4755 1195 0025 | 1466 6936 | 5897 | 5188 3388 | 69 7899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 37 |
200N | 875 |
400N | 2052 9100 7228 |
1TR | 1210 |
3TR | 93410 40742 55670 96661 84034 62153 37687 |
10TR | 37710 19639 |
15TR | 12234 |
30TR | 26386 |
2Tỷ | 025183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/02/22
0 | 00 | 5 | 53 52 |
1 | 10 10 10 | 6 | 61 |
2 | 28 | 7 | 70 75 |
3 | 34 39 34 37 | 8 | 83 86 87 |
4 | 42 | 9 |
Thừa T. Huế - 13/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 1210 3410 5670 7710 | 6661 | 2052 0742 | 2153 5183 | 4034 2234 | 875 | 6386 | 37 7687 | 7228 | 9639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 90 |
200N | 063 |
400N | 5155 5504 7910 |
1TR | 6031 |
3TR | 48280 73700 88305 92051 92169 93176 94257 |
10TR | 26842 93493 |
15TR | 27548 |
30TR | 42844 |
2Tỷ | 180428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/02/22
0 | 00 05 04 | 5 | 51 57 55 |
1 | 10 | 6 | 69 63 |
2 | 28 | 7 | 76 |
3 | 31 | 8 | 80 |
4 | 44 48 42 | 9 | 93 90 |
Thừa T. Huế - 07/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 7910 8280 3700 | 6031 2051 | 6842 | 063 3493 | 5504 2844 | 5155 8305 | 3176 | 4257 | 7548 0428 | 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 77 |
200N | 500 |
400N | 5383 3825 8276 |
1TR | 8589 |
3TR | 96753 19990 88743 09442 87688 67122 85186 |
10TR | 26164 93326 |
15TR | 09345 |
30TR | 75005 |
2Tỷ | 770990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/02/22
0 | 05 00 | 5 | 53 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 26 22 25 | 7 | 76 77 |
3 | 8 | 88 86 89 83 | |
4 | 45 43 42 | 9 | 90 90 |
Thừa T. Huế - 06/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 9990 0990 | 9442 7122 | 5383 6753 8743 | 6164 | 3825 9345 5005 | 8276 5186 3326 | 77 | 7688 | 8589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 05 |
200N | 358 |
400N | 4361 7335 7086 |
1TR | 5613 |
3TR | 65600 79337 41127 44493 39290 53854 67914 |
10TR | 28629 90665 |
15TR | 24767 |
30TR | 35093 |
2Tỷ | 690844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 31/01/22
0 | 00 05 | 5 | 54 58 |
1 | 14 13 | 6 | 67 65 61 |
2 | 29 27 | 7 | |
3 | 37 35 | 8 | 86 |
4 | 44 | 9 | 93 93 90 |
Thừa T. Huế - 31/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5600 9290 | 4361 | 5613 4493 5093 | 3854 7914 0844 | 05 7335 0665 | 7086 | 9337 1127 4767 | 358 | 8629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 47 |
200N | 676 |
400N | 2039 8089 3347 |
1TR | 7727 |
3TR | 68225 36202 12371 40311 65744 59777 43485 |
10TR | 50943 65223 |
15TR | 04441 |
30TR | 10650 |
2Tỷ | 730241 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/01/22
0 | 02 | 5 | 50 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 23 25 27 | 7 | 71 77 76 |
3 | 39 | 8 | 85 89 |
4 | 41 41 43 44 47 47 | 9 |
Thừa T. Huế - 30/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0650 | 2371 0311 4441 0241 | 6202 | 0943 5223 | 5744 | 8225 3485 | 676 | 47 3347 7727 9777 | 2039 8089 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|