Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 50 |
200N | 653 |
400N | 4144 7453 3778 |
1TR | 4772 |
3TR | 31453 75881 53629 76906 62822 89562 08110 |
10TR | 87576 59290 |
15TR | 91263 |
30TR | 54200 |
2Tỷ | 390800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/11/21
0 | 00 00 06 | 5 | 53 53 53 50 |
1 | 10 | 6 | 63 62 |
2 | 29 22 | 7 | 76 72 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 44 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 15/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 8110 9290 4200 0800 | 5881 | 4772 2822 9562 | 653 7453 1453 1263 | 4144 | 6906 7576 | 3778 | 3629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 90 |
200N | 608 |
400N | 8210 3590 7762 |
1TR | 0472 |
3TR | 36177 19501 32869 30214 46537 01656 24165 |
10TR | 53662 21041 |
15TR | 04404 |
30TR | 18180 |
2Tỷ | 036018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/11/21
0 | 04 01 08 | 5 | 56 |
1 | 18 14 10 | 6 | 62 69 65 62 |
2 | 7 | 77 72 | |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 41 | 9 | 90 90 |
Thừa T. Huế - 08/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8210 3590 8180 | 9501 1041 | 7762 0472 3662 | 0214 4404 | 4165 | 1656 | 6177 6537 | 608 6018 | 2869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 44 |
200N | 304 |
400N | 0018 5833 2944 |
1TR | 2591 |
3TR | 32339 46548 51932 65764 62521 52180 30009 |
10TR | 77928 02535 |
15TR | 57701 |
30TR | 83804 |
2Tỷ | 992501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/11/21
0 | 01 04 01 09 04 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 28 21 | 7 | |
3 | 35 39 32 33 | 8 | 80 |
4 | 48 44 44 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 01/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 | 2591 2521 7701 2501 | 1932 | 5833 | 44 304 2944 5764 3804 | 2535 | 0018 6548 7928 | 2339 0009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 22 |
200N | 304 |
400N | 7595 1120 0392 |
1TR | 3128 |
3TR | 90112 79123 67289 97825 04217 55322 87223 |
10TR | 27924 07242 |
15TR | 16563 |
30TR | 18373 |
2Tỷ | 622726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/10/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 12 17 | 6 | 63 |
2 | 26 24 23 25 22 23 28 20 22 | 7 | 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 42 | 9 | 95 92 |
Thừa T. Huế - 25/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1120 | 22 0392 0112 5322 7242 | 9123 7223 6563 8373 | 304 7924 | 7595 7825 | 2726 | 4217 | 3128 | 7289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 07 |
200N | 687 |
400N | 6025 0588 7640 |
1TR | 9536 |
3TR | 53243 13157 51911 64784 40275 32621 95348 |
10TR | 34728 06822 |
15TR | 75309 |
30TR | 53085 |
2Tỷ | 644064 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/10/21
0 | 09 07 | 5 | 57 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 28 22 21 25 | 7 | 75 |
3 | 36 | 8 | 85 84 88 87 |
4 | 43 48 40 | 9 |
Thừa T. Huế - 18/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7640 | 1911 2621 | 6822 | 3243 | 4784 4064 | 6025 0275 3085 | 9536 | 07 687 3157 | 0588 5348 4728 | 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 53 |
200N | 797 |
400N | 3810 2376 9287 |
1TR | 1401 |
3TR | 19868 99585 89107 89315 64459 49125 07534 |
10TR | 46428 40847 |
15TR | 19225 |
30TR | 18279 |
2Tỷ | 172629 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/10/21
0 | 07 01 | 5 | 59 53 |
1 | 15 10 | 6 | 68 |
2 | 29 25 28 25 | 7 | 79 76 |
3 | 34 | 8 | 85 87 |
4 | 47 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 11/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 | 1401 | 53 | 7534 | 9585 9315 9125 9225 | 2376 | 797 9287 9107 0847 | 9868 6428 | 4459 8279 2629 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|