Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 70 |
200N | 368 |
400N | 2312 2702 3559 |
1TR | 9809 |
3TR | 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812 |
10TR | 76681 27458 |
15TR | 29453 |
30TR | 77287 |
2Tỷ | 265759 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/02/25
0 | 06 02 09 02 | 5 | 59 53 58 59 |
1 | 12 12 | 6 | 68 |
2 | 20 | 7 | 74 70 70 |
3 | 8 | 87 81 | |
4 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 16/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 7120 3170 | 6681 | 2312 2702 7102 5812 | 9453 | 1174 | 8506 | 7287 | 368 9998 7458 | 3559 9809 5759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 39 |
200N | 952 |
400N | 8651 2323 9194 |
1TR | 9328 |
3TR | 25137 93368 12500 15125 32696 52049 56595 |
10TR | 84326 22245 |
15TR | 16982 |
30TR | 57819 |
2Tỷ | 578142 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/02/25
0 | 00 | 5 | 51 52 |
1 | 19 | 6 | 68 |
2 | 26 25 28 23 | 7 | |
3 | 37 39 | 8 | 82 |
4 | 42 45 49 | 9 | 96 95 94 |
Thừa T. Huế - 10/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2500 | 8651 | 952 6982 8142 | 2323 | 9194 | 5125 6595 2245 | 2696 4326 | 5137 | 9328 3368 | 39 2049 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 16 |
200N | 117 |
400N | 9043 5020 3484 |
1TR | 6202 |
3TR | 52248 81843 12204 38552 29964 53249 56518 |
10TR | 37096 11487 |
15TR | 63355 |
30TR | 72055 |
2Tỷ | 965636 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/02/25
0 | 04 02 | 5 | 55 55 52 |
1 | 18 17 16 | 6 | 64 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 87 84 |
4 | 48 43 49 43 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 09/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5020 | 6202 8552 | 9043 1843 | 3484 2204 9964 | 3355 2055 | 16 7096 5636 | 117 1487 | 2248 6518 | 3249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 63 |
200N | 609 |
400N | 0863 1176 5418 |
1TR | 2668 |
3TR | 00849 80482 32490 46720 99198 96829 56262 |
10TR | 46165 14310 |
15TR | 19351 |
30TR | 07691 |
2Tỷ | 126808 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/02/25
0 | 08 09 | 5 | 51 |
1 | 10 18 | 6 | 65 62 68 63 63 |
2 | 20 29 | 7 | 76 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 49 | 9 | 91 90 98 |
Thừa T. Huế - 03/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 6720 4310 | 9351 7691 | 0482 6262 | 63 0863 | 6165 | 1176 | 5418 2668 9198 6808 | 609 0849 6829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 14 |
200N | 413 |
400N | 5235 9042 3346 |
1TR | 4371 |
3TR | 33515 71928 47263 43265 07711 62631 85622 |
10TR | 64715 44884 |
15TR | 22994 |
30TR | 06149 |
2Tỷ | 719970 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/02/25
0 | 5 | ||
1 | 15 15 11 13 14 | 6 | 63 65 |
2 | 28 22 | 7 | 70 71 |
3 | 31 35 | 8 | 84 |
4 | 49 42 46 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 02/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9970 | 4371 7711 2631 | 9042 5622 | 413 7263 | 14 4884 2994 | 5235 3515 3265 4715 | 3346 | 1928 | 6149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 90 |
200N | 738 |
400N | 4435 4464 6736 |
1TR | 3803 |
3TR | 95123 59743 87426 94238 36640 23025 70964 |
10TR | 54759 33356 |
15TR | 72285 |
30TR | 24457 |
2Tỷ | 868317 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/01/25
0 | 03 | 5 | 57 59 56 |
1 | 17 | 6 | 64 64 |
2 | 23 26 25 | 7 | |
3 | 38 35 36 38 | 8 | 85 |
4 | 43 40 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 27/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 6640 | 3803 5123 9743 | 4464 0964 | 4435 3025 2285 | 6736 7426 3356 | 4457 8317 | 738 4238 | 4759 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 12 ngày )
60 ( 8 ngày )
65 ( 8 ngày )
89 ( 8 ngày )
34 ( 7 ngày )
55 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
50 ( 6 ngày )
52 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
36 ( 13 ngày )
11 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
48 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
97 ( 8 ngày )
06 ( 7 ngày )
14 ( 7 ngày )
26 ( 7 ngày )
|