Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 97 |
200N | 913 |
400N | 6693 9320 0490 |
1TR | 8627 |
3TR | 53252 79196 27039 85557 15240 09655 18233 |
10TR | 97680 55253 |
15TR | 18168 |
30TR | 04965 |
2Tỷ | 43695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/05/16
0 | 5 | 53 52 57 55 | |
1 | 13 | 6 | 65 68 |
2 | 27 20 | 7 | |
3 | 39 33 | 8 | 80 |
4 | 40 | 9 | 95 96 93 90 97 |
Thừa T. Huế - 16/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9320 0490 5240 7680 | 3252 | 913 6693 8233 5253 | 9655 4965 3695 | 9196 | 97 8627 5557 | 8168 | 7039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 94 |
200N | 498 |
400N | 7225 9954 4953 |
1TR | 3455 |
3TR | 38230 40521 74393 78516 19031 87103 74393 |
10TR | 30009 68848 |
15TR | 87142 |
30TR | 83249 |
2Tỷ | 76346 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/05/16
0 | 09 03 | 5 | 55 54 53 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 21 25 | 7 | |
3 | 30 31 | 8 | |
4 | 46 49 42 48 | 9 | 93 93 98 94 |
Thừa T. Huế - 09/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8230 | 0521 9031 | 7142 | 4953 4393 7103 4393 | 94 9954 | 7225 3455 | 8516 6346 | 498 8848 | 0009 3249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 71 |
200N | 949 |
400N | 6701 2549 1840 |
1TR | 9494 |
3TR | 65189 43251 34645 79111 82677 10910 58382 |
10TR | 27165 60331 |
15TR | 10963 |
30TR | 94028 |
2Tỷ | 84496 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/05/16
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 11 10 | 6 | 63 65 |
2 | 28 | 7 | 77 71 |
3 | 31 | 8 | 89 82 |
4 | 45 49 40 49 | 9 | 96 94 |
Thừa T. Huế - 02/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 0910 | 71 6701 3251 9111 0331 | 8382 | 0963 | 9494 | 4645 7165 | 4496 | 2677 | 4028 | 949 2549 5189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 26 |
200N | 251 |
400N | 7211 6198 6891 |
1TR | 3762 |
3TR | 10153 62255 69812 25821 74946 83190 26714 |
10TR | 01032 83855 |
15TR | 24824 |
30TR | 21431 |
2Tỷ | 89682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/04/16
0 | 5 | 55 53 55 51 | |
1 | 12 14 11 | 6 | 62 |
2 | 24 21 26 | 7 | |
3 | 31 32 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 | 90 98 91 |
Thừa T. Huế - 25/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 | 251 7211 6891 5821 1431 | 3762 9812 1032 9682 | 0153 | 6714 4824 | 2255 3855 | 26 4946 | 6198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 00 |
200N | 545 |
400N | 2649 1502 7314 |
1TR | 2170 |
3TR | 87021 67161 63086 86453 55478 89399 70538 |
10TR | 43183 87795 |
15TR | 09187 |
30TR | 57856 |
2Tỷ | 38554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/04/16
0 | 02 00 | 5 | 54 56 53 |
1 | 14 | 6 | 61 |
2 | 21 | 7 | 78 70 |
3 | 38 | 8 | 87 83 86 |
4 | 49 45 | 9 | 95 99 |
Thừa T. Huế - 18/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 2170 | 7021 7161 | 1502 | 6453 3183 | 7314 8554 | 545 7795 | 3086 7856 | 9187 | 5478 0538 | 2649 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 01 |
200N | 352 |
400N | 8404 5251 8343 |
1TR | 9866 |
3TR | 25785 75962 25973 69534 03152 58861 86676 |
10TR | 69825 64637 |
15TR | 44530 |
30TR | 76191 |
2Tỷ | 15857 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/04/16
0 | 04 01 | 5 | 57 52 51 52 |
1 | 6 | 62 61 66 | |
2 | 25 | 7 | 73 76 |
3 | 30 37 34 | 8 | 85 |
4 | 43 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 11/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4530 | 01 5251 8861 6191 | 352 5962 3152 | 8343 5973 | 8404 9534 | 5785 9825 | 9866 6676 | 4637 5857 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|