Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 53 |
200N | 557 |
400N | 9009 8295 4991 |
1TR | 5332 |
3TR | 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 |
10TR | 32220 07573 |
15TR | 94593 |
30TR | 49726 |
2Tỷ | 204437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/03/25
0 | 00 01 09 | 5 | 57 53 |
1 | 6 | ||
2 | 26 20 21 22 27 | 7 | 73 |
3 | 37 30 32 | 8 | 84 |
4 | 9 | 93 95 91 |
Thừa T. Huế - 17/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9500 3830 2220 | 4991 1121 9201 | 5332 1822 | 53 7573 4593 | 3884 | 8295 | 9726 | 557 5227 4437 | 9009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 34 |
200N | 938 |
400N | 4894 5200 5251 |
1TR | 5261 |
3TR | 66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577 |
10TR | 70611 27298 |
15TR | 76912 |
30TR | 79366 |
2Tỷ | 689946 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/03/25
0 | 00 | 5 | 54 51 |
1 | 12 11 | 6 | 66 61 |
2 | 21 | 7 | 78 78 77 |
3 | 32 38 34 | 8 | |
4 | 46 47 | 9 | 98 94 |
Thừa T. Huế - 16/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5200 | 5251 5261 6021 0611 | 0432 6912 | 34 4894 1854 | 9366 9946 | 4147 8577 | 938 1078 1278 7298 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 66 |
200N | 327 |
400N | 5104 5406 0769 |
1TR | 3922 |
3TR | 97536 47244 84130 84138 27169 43640 49911 |
10TR | 53577 13298 |
15TR | 72709 |
30TR | 66707 |
2Tỷ | 008663 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/03/25
0 | 07 09 04 06 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 63 69 69 66 |
2 | 22 27 | 7 | 77 |
3 | 36 30 38 | 8 | |
4 | 44 40 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 10/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 3640 | 9911 | 3922 | 8663 | 5104 7244 | 66 5406 7536 | 327 3577 6707 | 4138 3298 | 0769 7169 2709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 73 |
200N | 350 |
400N | 4559 7099 8161 |
1TR | 1803 |
3TR | 05705 43597 85901 98421 98208 70568 33412 |
10TR | 31740 65100 |
15TR | 55744 |
30TR | 03745 |
2Tỷ | 477216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/03/25
0 | 00 05 01 08 03 | 5 | 59 50 |
1 | 16 12 | 6 | 68 61 |
2 | 21 | 7 | 73 |
3 | 8 | ||
4 | 45 44 40 | 9 | 97 99 |
Thừa T. Huế - 09/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
350 1740 5100 | 8161 5901 8421 | 3412 | 73 1803 | 5744 | 5705 3745 | 7216 | 3597 | 8208 0568 | 4559 7099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 88 |
200N | 274 |
400N | 6985 0292 8113 |
1TR | 7753 |
3TR | 57486 02612 31197 97546 49897 17728 80733 |
10TR | 98175 54318 |
15TR | 62766 |
30TR | 41847 |
2Tỷ | 614419 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/03/25
0 | 5 | 53 | |
1 | 19 18 12 13 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 75 74 |
3 | 33 | 8 | 86 85 88 |
4 | 47 46 | 9 | 97 97 92 |
Thừa T. Huế - 03/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0292 2612 | 8113 7753 0733 | 274 | 6985 8175 | 7486 7546 2766 | 1197 9897 1847 | 88 7728 4318 | 4419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 09 |
200N | 508 |
400N | 7998 1522 2944 |
1TR | 5313 |
3TR | 57624 55972 09453 00527 29745 31629 88604 |
10TR | 70340 68229 |
15TR | 95608 |
30TR | 07479 |
2Tỷ | 621541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/03/25
0 | 08 04 08 09 | 5 | 53 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 29 24 27 29 22 | 7 | 79 72 |
3 | 8 | ||
4 | 41 40 45 44 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 02/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 | 1541 | 1522 5972 | 5313 9453 | 2944 7624 8604 | 9745 | 0527 | 508 7998 5608 | 09 1629 8229 7479 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
19 ( 20 ngày )
00 ( 11 ngày )
37 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
48 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
29 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
46 ( 15 ngày )
23 ( 13 ngày )
30 ( 13 ngày )
40 ( 12 ngày )
64 ( 11 ngày )
20 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
26 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
|