Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 39 |
200N | 582 |
400N | 3311 5611 6037 |
1TR | 7333 |
3TR | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 |
10TR | 90912 48678 |
15TR | 67722 |
30TR | 63365 |
2Tỷ | 937159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/11/24
0 | 5 | 59 54 | |
1 | 12 11 11 | 6 | 65 61 |
2 | 22 | 7 | 78 71 78 79 |
3 | 32 33 37 39 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 |
Thừa T. Huế - 17/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3311 5611 1871 7361 | 582 0832 0912 7722 | 7333 | 2954 | 3365 | 6446 | 6037 | 5078 8678 | 39 7079 7159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 25 |
200N | 276 |
400N | 1460 8804 6731 |
1TR | 3872 |
3TR | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 |
10TR | 26045 29266 |
15TR | 10165 |
30TR | 02750 |
2Tỷ | 025976 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/11/24
0 | 04 04 | 5 | 50 |
1 | 10 | 6 | 65 66 60 |
2 | 26 25 | 7 | 76 77 72 76 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 45 43 41 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 11/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 4010 2750 | 6731 0441 | 3872 | 0243 | 8804 4104 8094 | 25 6045 0165 | 276 0826 9266 5976 | 0377 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 82 |
200N | 361 |
400N | 4420 8135 3610 |
1TR | 8062 |
3TR | 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 |
10TR | 41451 15528 |
15TR | 58383 |
30TR | 32757 |
2Tỷ | 246747 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/11/24
0 | 05 | 5 | 57 51 |
1 | 10 | 6 | 62 61 |
2 | 28 21 20 | 7 | 77 |
3 | 37 35 | 8 | 83 89 87 82 |
4 | 47 47 | 9 |
Thừa T. Huế - 10/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4420 3610 | 361 2821 1451 | 82 8062 | 8383 | 8135 7705 | 8237 1187 2047 5777 2757 6747 | 5528 | 9989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 68 |
200N | 024 |
400N | 6257 7113 9260 |
1TR | 3226 |
3TR | 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 |
10TR | 22708 59457 |
15TR | 34140 |
30TR | 31564 |
2Tỷ | 379343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/11/24
0 | 08 06 | 5 | 57 57 |
1 | 13 | 6 | 64 64 67 60 68 |
2 | 26 26 24 | 7 | 75 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 | 92 |
Thừa T. Huế - 04/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9260 4140 | 8692 | 7113 9343 | 024 8864 1564 | 5375 | 3226 8006 8126 | 6257 9537 9467 9457 | 68 2708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 61 |
200N | 229 |
400N | 1782 6657 6876 |
1TR | 3011 |
3TR | 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 |
10TR | 12407 42000 |
15TR | 64651 |
30TR | 60656 |
2Tỷ | 083283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/11/24
0 | 07 00 08 | 5 | 56 51 57 |
1 | 11 | 6 | 61 61 |
2 | 29 | 7 | 76 76 |
3 | 31 | 8 | 83 86 82 |
4 | 9 | 94 95 |
Thừa T. Huế - 03/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2000 | 61 3011 1331 8961 4651 | 1782 | 3283 | 3994 | 9495 | 6876 2276 5286 0656 | 6657 2407 | 3708 | 229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 70 |
200N | 951 |
400N | 3858 5784 8741 |
1TR | 8368 |
3TR | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 |
10TR | 60159 25073 |
15TR | 34961 |
30TR | 32958 |
2Tỷ | 685419 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/10/24
0 | 5 | 58 59 58 51 | |
1 | 19 | 6 | 61 62 61 68 |
2 | 7 | 73 71 78 70 | |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 49 40 41 | 9 |
Thừa T. Huế - 28/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 4740 | 951 8741 3361 9171 4961 | 3962 | 5073 | 5784 | 2435 | 3858 8368 9178 2958 | 5449 0159 5419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|