Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 79 |
200N | 264 |
400N | 6356 9186 8351 |
1TR | 5214 |
3TR | 92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 |
10TR | 69230 37993 |
15TR | 97714 |
30TR | 78445 |
2Tỷ | 026275 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/10/24
0 | 05 09 | 5 | 54 56 51 |
1 | 14 16 19 14 | 6 | 64 |
2 | 7 | 75 79 | |
3 | 30 | 8 | 85 84 86 |
4 | 45 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 20/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9230 | 8351 | 7993 | 264 5214 4084 7554 7714 | 2585 0705 8445 6275 | 6356 9186 3616 | 79 5409 2719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 76 |
200N | 665 |
400N | 0262 4629 7874 |
1TR | 8476 |
3TR | 74464 03611 20031 88447 98461 48671 24039 |
10TR | 94734 32999 |
15TR | 80048 |
30TR | 97595 |
2Tỷ | 386552 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/10/24
0 | 5 | 52 | |
1 | 11 | 6 | 64 61 62 65 |
2 | 29 | 7 | 71 76 74 76 |
3 | 34 31 39 | 8 | |
4 | 48 47 | 9 | 95 99 |
Thừa T. Huế - 14/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3611 0031 8461 8671 | 0262 6552 | 7874 4464 4734 | 665 7595 | 76 8476 | 8447 | 0048 | 4629 4039 2999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 56 |
200N | 651 |
400N | 7637 4491 3409 |
1TR | 6395 |
3TR | 17967 14680 11757 78499 56034 47474 69080 |
10TR | 93246 47775 |
15TR | 13577 |
30TR | 30352 |
2Tỷ | 491090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/10/24
0 | 09 | 5 | 52 57 51 56 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 7 | 77 75 74 | |
3 | 34 37 | 8 | 80 80 |
4 | 46 | 9 | 90 99 95 91 |
Thừa T. Huế - 13/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4680 9080 1090 | 651 4491 | 0352 | 6034 7474 | 6395 7775 | 56 3246 | 7637 7967 1757 3577 | 3409 8499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 01 |
200N | 207 |
400N | 5777 4116 1087 |
1TR | 7624 |
3TR | 98278 44763 91287 46520 34496 24238 15952 |
10TR | 90757 49957 |
15TR | 59063 |
30TR | 07317 |
2Tỷ | 021412 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/10/24
0 | 07 01 | 5 | 57 57 52 |
1 | 12 17 16 | 6 | 63 63 |
2 | 20 24 | 7 | 78 77 |
3 | 38 | 8 | 87 87 |
4 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 07/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6520 | 01 | 5952 1412 | 4763 9063 | 7624 | 4116 4496 | 207 5777 1087 1287 0757 9957 7317 | 8278 4238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 13 |
200N | 741 |
400N | 7816 0862 0723 |
1TR | 4711 |
3TR | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 |
10TR | 58887 83127 |
15TR | 90088 |
30TR | 82964 |
2Tỷ | 025694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/10/24
0 | 07 02 | 5 | |
1 | 13 11 16 13 | 6 | 64 64 64 62 |
2 | 27 23 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 88 87 |
4 | 41 | 9 | 94 99 |
Thừa T. Huế - 06/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
741 4711 | 0862 1502 | 13 0723 9813 2633 | 6164 3664 2964 5694 | 7816 | 9007 8887 3127 | 0088 | 1699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 71 |
200N | 044 |
400N | 7376 7709 9555 |
1TR | 7300 |
3TR | 81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 |
10TR | 25784 20747 |
15TR | 49530 |
30TR | 71651 |
2Tỷ | 474746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/09/24
0 | 05 00 09 | 5 | 51 53 55 |
1 | 6 | ||
2 | 22 | 7 | 71 76 71 |
3 | 30 30 | 8 | 84 |
4 | 46 47 42 44 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 30/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 1930 9530 | 71 9971 1651 | 1042 3322 | 0853 | 044 5784 | 9555 5405 | 7376 0696 4746 | 0747 | 7709 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|