Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 94 |
200N | 257 |
400N | 4531 2248 7777 |
1TR | 5170 |
3TR | 35306 42425 94297 39187 52863 94220 90273 |
10TR | 74285 08708 |
15TR | 42696 |
30TR | 99600 |
2Tỷ | 927731 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/11/20
0 | 00 08 06 | 5 | 57 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 25 20 | 7 | 73 70 77 |
3 | 31 31 | 8 | 85 87 |
4 | 48 | 9 | 96 97 94 |
Thừa T. Huế - 30/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 4220 9600 | 4531 7731 | 2863 0273 | 94 | 2425 4285 | 5306 2696 | 257 7777 4297 9187 | 2248 8708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 62 |
200N | 630 |
400N | 4493 4821 5728 |
1TR | 9343 |
3TR | 00723 60233 74407 47220 12325 28989 06857 |
10TR | 55183 12621 |
15TR | 14315 |
30TR | 16747 |
2Tỷ | 056098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/11/20
0 | 07 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 62 |
2 | 21 23 20 25 21 28 | 7 | |
3 | 33 30 | 8 | 83 89 |
4 | 47 43 | 9 | 98 93 |
Thừa T. Huế - 23/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 7220 | 4821 2621 | 62 | 4493 9343 0723 0233 5183 | 2325 4315 | 4407 6857 6747 | 5728 6098 | 8989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 53 |
200N | 367 |
400N | 8999 7011 2269 |
1TR | 9418 |
3TR | 95652 88224 95739 71528 99795 02372 26485 |
10TR | 69331 92273 |
15TR | 16029 |
30TR | 01043 |
2Tỷ | 774014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/11/20
0 | 5 | 52 53 | |
1 | 14 18 11 | 6 | 69 67 |
2 | 29 24 28 | 7 | 73 72 |
3 | 31 39 | 8 | 85 |
4 | 43 | 9 | 95 99 |
Thừa T. Huế - 16/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7011 9331 | 5652 2372 | 53 2273 1043 | 8224 4014 | 9795 6485 | 367 | 9418 1528 | 8999 2269 5739 6029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 37 |
200N | 761 |
400N | 9400 9386 2677 |
1TR | 7259 |
3TR | 92491 60039 12264 09716 73741 37493 41991 |
10TR | 37084 95269 |
15TR | 58775 |
30TR | 57782 |
2Tỷ | 886801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/11/20
0 | 01 00 | 5 | 59 |
1 | 16 | 6 | 69 64 61 |
2 | 7 | 75 77 | |
3 | 39 37 | 8 | 82 84 86 |
4 | 41 | 9 | 91 93 91 |
Thừa T. Huế - 09/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9400 | 761 2491 3741 1991 6801 | 7782 | 7493 | 2264 7084 | 8775 | 9386 9716 | 37 2677 | 7259 0039 5269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 56 |
200N | 270 |
400N | 8032 5957 3772 |
1TR | 3129 |
3TR | 59820 37042 00756 24912 24848 70543 52232 |
10TR | 43862 17613 |
15TR | 35783 |
30TR | 65650 |
2Tỷ | 900540 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/11/20
0 | 5 | 50 56 57 56 | |
1 | 13 12 | 6 | 62 |
2 | 20 29 | 7 | 72 70 |
3 | 32 32 | 8 | 83 |
4 | 40 42 48 43 | 9 |
Thừa T. Huế - 02/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
270 9820 5650 0540 | 8032 3772 7042 4912 2232 3862 | 0543 7613 5783 | 56 0756 | 5957 | 4848 | 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 06 |
200N | 123 |
400N | 1612 7310 9908 |
1TR | 6576 |
3TR | 04848 77573 10007 18318 53797 12228 13033 |
10TR | 35061 79588 |
15TR | 36860 |
30TR | 07946 |
2Tỷ | 338929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/10/20
0 | 07 08 06 | 5 | |
1 | 18 12 10 | 6 | 60 61 |
2 | 29 28 23 | 7 | 73 76 |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 46 48 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 26/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 6860 | 5061 | 1612 | 123 7573 3033 | 06 6576 7946 | 0007 3797 | 9908 4848 8318 2228 9588 | 8929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|