Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 66 |
200N | 627 |
400N | 1829 4012 0569 |
1TR | 7674 |
3TR | 93593 98975 19889 41964 14152 49814 19273 |
10TR | 00298 97377 |
15TR | 05258 |
30TR | 68914 |
2Tỷ | 692613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/07/21
0 | 5 | 58 52 | |
1 | 13 14 14 12 | 6 | 64 69 66 |
2 | 29 27 | 7 | 77 75 73 74 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 9 | 98 93 |
Thừa T. Huế - 26/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4012 4152 | 3593 9273 2613 | 7674 1964 9814 8914 | 8975 | 66 | 627 7377 | 0298 5258 | 1829 0569 9889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 63 |
200N | 217 |
400N | 8209 1690 7963 |
1TR | 1535 |
3TR | 85775 07576 90303 63404 10085 01080 26042 |
10TR | 18810 07829 |
15TR | 11166 |
30TR | 97033 |
2Tỷ | 481060 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/07/21
0 | 03 04 09 | 5 | |
1 | 10 17 | 6 | 60 66 63 63 |
2 | 29 | 7 | 75 76 |
3 | 33 35 | 8 | 85 80 |
4 | 42 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 19/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1690 1080 8810 1060 | 6042 | 63 7963 0303 7033 | 3404 | 1535 5775 0085 | 7576 1166 | 217 | 8209 7829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 61 |
200N | 680 |
400N | 6642 9624 0009 |
1TR | 8213 |
3TR | 79903 84814 17916 68890 65240 49610 42542 |
10TR | 35666 05353 |
15TR | 34543 |
30TR | 30964 |
2Tỷ | 572412 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/07/21
0 | 03 09 | 5 | 53 |
1 | 12 14 16 10 13 | 6 | 64 66 61 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 8 | 80 | |
4 | 43 40 42 42 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 12/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
680 8890 5240 9610 | 61 | 6642 2542 2412 | 8213 9903 5353 4543 | 9624 4814 0964 | 7916 5666 | 0009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 81 |
200N | 571 |
400N | 1073 5691 2089 |
1TR | 1978 |
3TR | 29026 78592 22287 56037 19205 95771 42101 |
10TR | 41542 32580 |
15TR | 93462 |
30TR | 66209 |
2Tỷ | 391179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/07/21
0 | 09 05 01 | 5 | |
1 | 6 | 62 | |
2 | 26 | 7 | 79 71 78 73 71 |
3 | 37 | 8 | 80 87 89 81 |
4 | 42 | 9 | 92 91 |
Thừa T. Huế - 05/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2580 | 81 571 5691 5771 2101 | 8592 1542 3462 | 1073 | 9205 | 9026 | 2287 6037 | 1978 | 2089 6209 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 02 |
200N | 532 |
400N | 1225 8615 1728 |
1TR | 7845 |
3TR | 38991 58487 01273 38249 68811 18670 95241 |
10TR | 62064 91141 |
15TR | 31850 |
30TR | 80914 |
2Tỷ | 661578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/06/21
0 | 02 | 5 | 50 |
1 | 14 11 15 | 6 | 64 |
2 | 25 28 | 7 | 78 73 70 |
3 | 32 | 8 | 87 |
4 | 41 49 41 45 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 28/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8670 1850 | 8991 8811 5241 1141 | 02 532 | 1273 | 2064 0914 | 1225 8615 7845 | 8487 | 1728 1578 | 8249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 93 |
200N | 976 |
400N | 7899 9951 4951 |
1TR | 1078 |
3TR | 92324 00222 85365 29294 58460 41609 89959 |
10TR | 33129 45063 |
15TR | 16962 |
30TR | 55099 |
2Tỷ | 392195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/06/21
0 | 09 | 5 | 59 51 51 |
1 | 6 | 62 63 65 60 | |
2 | 29 24 22 | 7 | 78 76 |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 95 99 94 99 93 |
Thừa T. Huế - 21/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 | 9951 4951 | 0222 6962 | 93 5063 | 2324 9294 | 5365 2195 | 976 | 1078 | 7899 1609 9959 3129 5099 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|