Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 18 |
200N | 977 |
400N | 1193 9495 4513 |
1TR | 2284 |
3TR | 54378 12772 45217 82256 30246 24365 15090 |
10TR | 46194 53708 |
15TR | 29937 |
30TR | 96925 |
2Tỷ | 851469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/12/21
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 17 13 18 | 6 | 69 65 |
2 | 25 | 7 | 78 72 77 |
3 | 37 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 94 90 93 95 |
Thừa T. Huế - 27/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5090 | 2772 | 1193 4513 | 2284 6194 | 9495 4365 6925 | 2256 0246 | 977 5217 9937 | 18 4378 3708 | 1469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 52 |
200N | 407 |
400N | 1047 7938 3842 |
1TR | 0818 |
3TR | 61578 46736 89445 34087 64659 84855 61685 |
10TR | 28693 42336 |
15TR | 75417 |
30TR | 01480 |
2Tỷ | 409145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/12/21
0 | 07 | 5 | 59 55 52 |
1 | 17 18 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 36 36 38 | 8 | 80 87 85 |
4 | 45 45 47 42 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 20/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1480 | 52 3842 | 8693 | 9445 4855 1685 9145 | 6736 2336 | 407 1047 4087 5417 | 7938 0818 1578 | 4659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 25 |
200N | 272 |
400N | 2732 2356 4625 |
1TR | 3748 |
3TR | 22985 38375 29308 16056 46253 43028 93938 |
10TR | 94245 80868 |
15TR | 93500 |
30TR | 10688 |
2Tỷ | 057188 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/12/21
0 | 00 08 | 5 | 56 53 56 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 28 25 25 | 7 | 75 72 |
3 | 38 32 | 8 | 88 88 85 |
4 | 45 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 13/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 | 272 2732 | 6253 | 25 4625 2985 8375 4245 | 2356 6056 | 3748 9308 3028 3938 0868 0688 7188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 95 |
200N | 565 |
400N | 5674 0829 8753 |
1TR | 3296 |
3TR | 51255 70417 21301 55021 07956 38648 89452 |
10TR | 45966 87874 |
15TR | 61787 |
30TR | 95471 |
2Tỷ | 043048 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/12/21
0 | 01 | 5 | 55 56 52 53 |
1 | 17 | 6 | 66 65 |
2 | 21 29 | 7 | 71 74 74 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 48 48 | 9 | 96 95 |
Thừa T. Huế - 06/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1301 5021 5471 | 9452 | 8753 | 5674 7874 | 95 565 1255 | 3296 7956 5966 | 0417 1787 | 8648 3048 | 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 51 |
200N | 644 |
400N | 6955 9700 2881 |
1TR | 9083 |
3TR | 86868 50539 46280 89046 09222 52807 21709 |
10TR | 89516 90868 |
15TR | 48582 |
30TR | 12281 |
2Tỷ | 026335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/11/21
0 | 07 09 00 | 5 | 55 51 |
1 | 16 | 6 | 68 68 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 35 39 | 8 | 81 82 80 83 81 |
4 | 46 44 | 9 |
Thừa T. Huế - 29/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9700 6280 | 51 2881 2281 | 9222 8582 | 9083 | 644 | 6955 6335 | 9046 9516 | 2807 | 6868 0868 | 0539 1709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 55 |
200N | 012 |
400N | 8555 6931 4651 |
1TR | 8114 |
3TR | 83470 12057 81386 93532 10989 94564 20059 |
10TR | 70852 80495 |
15TR | 45716 |
30TR | 06270 |
2Tỷ | 488771 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/11/21
0 | 5 | 52 57 59 55 51 55 | |
1 | 16 14 12 | 6 | 64 |
2 | 7 | 71 70 70 | |
3 | 32 31 | 8 | 86 89 |
4 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 22/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3470 6270 | 6931 4651 8771 | 012 3532 0852 | 8114 4564 | 55 8555 0495 | 1386 5716 | 2057 | 0989 0059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|