Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 17 |
200N | 375 |
400N | 0703 4815 8828 |
1TR | 8370 |
3TR | 42782 95585 77316 27970 24741 31382 28362 |
10TR | 77976 55384 |
15TR | 64804 |
30TR | 50394 |
2Tỷ | 589406 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/06/20
0 | 06 04 03 | 5 | |
1 | 16 15 17 | 6 | 62 |
2 | 28 | 7 | 76 70 70 75 |
3 | 8 | 84 82 85 82 | |
4 | 41 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 29/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 7970 | 4741 | 2782 1382 8362 | 0703 | 5384 4804 0394 | 375 4815 5585 | 7316 7976 9406 | 17 | 8828 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 73 |
200N | 374 |
400N | 7559 6501 0699 |
1TR | 5908 |
3TR | 54917 86693 88691 31244 32120 21074 81646 |
10TR | 75105 56631 |
15TR | 29583 |
30TR | 88577 |
2Tỷ | 702100 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/06/20
0 | 00 05 08 01 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 77 74 74 73 |
3 | 31 | 8 | 83 |
4 | 44 46 | 9 | 93 91 99 |
Thừa T. Huế - 22/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2120 2100 | 6501 8691 6631 | 73 6693 9583 | 374 1244 1074 | 5105 | 1646 | 4917 8577 | 5908 | 7559 0699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 19 |
200N | 700 |
400N | 2581 7661 4000 |
1TR | 8039 |
3TR | 72197 48313 45616 77835 58618 82717 42085 |
10TR | 05125 40659 |
15TR | 39841 |
30TR | 00083 |
2Tỷ | 301413 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/06/20
0 | 00 00 | 5 | 59 |
1 | 13 13 16 18 17 19 | 6 | 61 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 35 39 | 8 | 83 85 81 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 15/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 4000 | 2581 7661 9841 | 8313 0083 1413 | 7835 2085 5125 | 5616 | 2197 2717 | 8618 | 19 8039 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 53 |
200N | 410 |
400N | 3886 9117 9167 |
1TR | 8739 |
3TR | 08807 04891 60328 61278 36476 06786 77282 |
10TR | 26545 11786 |
15TR | 15893 |
30TR | 87578 |
2Tỷ | 857592 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/06/20
0 | 07 | 5 | 53 |
1 | 17 10 | 6 | 67 |
2 | 28 | 7 | 78 78 76 |
3 | 39 | 8 | 86 86 82 86 |
4 | 45 | 9 | 92 93 91 |
Thừa T. Huế - 08/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
410 | 4891 | 7282 7592 | 53 5893 | 6545 | 3886 6476 6786 1786 | 9117 9167 8807 | 0328 1278 7578 | 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 21 |
200N | 110 |
400N | 5038 6667 6028 |
1TR | 7787 |
3TR | 23690 23216 39841 26782 04001 47795 19434 |
10TR | 80662 97482 |
15TR | 07783 |
30TR | 13763 |
2Tỷ | 988336 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/06/20
0 | 01 | 5 | |
1 | 16 10 | 6 | 63 62 67 |
2 | 28 21 | 7 | |
3 | 36 34 38 | 8 | 83 82 82 87 |
4 | 41 | 9 | 90 95 |
Thừa T. Huế - 01/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
110 3690 | 21 9841 4001 | 6782 0662 7482 | 7783 3763 | 9434 | 7795 | 3216 8336 | 6667 7787 | 5038 6028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 98 |
200N | 040 |
400N | 5937 2136 6111 |
1TR | 5665 |
3TR | 76915 93641 84418 13226 49106 21276 60171 |
10TR | 55851 21399 |
15TR | 02941 |
30TR | 72068 |
2Tỷ | 006272 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/05/20
0 | 06 | 5 | 51 |
1 | 15 18 11 | 6 | 68 65 |
2 | 26 | 7 | 72 76 71 |
3 | 37 36 | 8 | |
4 | 41 41 40 | 9 | 99 98 |
Thừa T. Huế - 25/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 | 6111 3641 0171 5851 2941 | 6272 | 5665 6915 | 2136 3226 9106 1276 | 5937 | 98 4418 2068 | 1399 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|