Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 15 |
200N | 054 |
400N | 6531 8349 1469 |
1TR | 7532 |
3TR | 74984 08230 24714 31810 39732 43585 58586 |
10TR | 54536 29142 |
15TR | 68615 |
30TR | 26811 |
2Tỷ | 509044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/09/24
0 | 5 | 54 | |
1 | 11 15 14 10 15 | 6 | 69 |
2 | 7 | ||
3 | 36 30 32 32 31 | 8 | 84 85 86 |
4 | 44 42 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 29/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8230 1810 | 6531 6811 | 7532 9732 9142 | 054 4984 4714 9044 | 15 3585 8615 | 8586 4536 | 8349 1469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 16 |
200N | 862 |
400N | 6420 7197 0930 |
1TR | 1928 |
3TR | 29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 |
10TR | 56052 43217 |
15TR | 60956 |
30TR | 59659 |
2Tỷ | 813119 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/09/24
0 | 5 | 59 56 52 | |
1 | 19 17 16 | 6 | 67 62 |
2 | 28 20 | 7 | 71 73 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 44 46 | 9 | 99 91 97 |
Thừa T. Huế - 23/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 0930 | 9971 3591 | 862 6052 | 6273 | 2144 | 16 4746 0956 | 7197 4067 3217 | 1928 | 8699 9659 3119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 36 |
200N | 992 |
400N | 4134 5022 3424 |
1TR | 4992 |
3TR | 10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714 |
10TR | 55585 01945 |
15TR | 03386 |
30TR | 52230 |
2Tỷ | 448925 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/09/24
0 | 5 | 59 | |
1 | 14 | 6 | 61 |
2 | 25 22 24 | 7 | 73 |
3 | 30 36 34 36 | 8 | 86 85 |
4 | 45 44 | 9 | 99 92 92 |
Thừa T. Huế - 22/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2230 | 4261 | 992 5022 4992 | 0473 | 4134 3424 5644 3714 | 5585 1945 8925 | 36 5936 3386 | 1059 8299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 10 |
200N | 823 |
400N | 9654 9029 2008 |
1TR | 8666 |
3TR | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 |
10TR | 86179 51225 |
15TR | 47680 |
30TR | 59469 |
2Tỷ | 393278 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/09/24
0 | 08 | 5 | 58 54 |
1 | 17 10 | 6 | 69 63 66 |
2 | 25 22 29 23 | 7 | 78 79 77 77 |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 9 |
Thừa T. Huế - 16/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7680 | 7422 | 823 1163 | 9654 1834 | 1225 | 8666 | 0317 5677 2177 | 2008 0258 3278 | 9029 6179 9469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 42 |
200N | 388 |
400N | 7977 7652 1968 |
1TR | 5563 |
3TR | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 |
10TR | 58380 46578 |
15TR | 11544 |
30TR | 05977 |
2Tỷ | 942153 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/09/24
0 | 02 | 5 | 53 52 |
1 | 18 | 6 | 63 68 |
2 | 27 25 | 7 | 77 78 77 |
3 | 35 | 8 | 80 88 |
4 | 44 49 42 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 15/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 | 42 7652 0502 | 5563 2153 | 1544 | 2025 2935 | 7977 1527 5977 | 388 1968 5218 1898 6578 | 2849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 49 |
200N | 647 |
400N | 5291 8216 0698 |
1TR | 8797 |
3TR | 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 |
10TR | 59512 27525 |
15TR | 48221 |
30TR | 63275 |
2Tỷ | 391389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/09/24
0 | 5 | 51 | |
1 | 12 15 18 16 | 6 | |
2 | 21 25 | 7 | 75 71 |
3 | 39 | 8 | 89 |
4 | 42 47 49 | 9 | 97 97 91 98 |
Thừa T. Huế - 09/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5291 0571 0651 8221 | 5642 9512 | 3215 7525 3275 | 8216 | 647 8797 9597 | 0698 3118 | 49 5339 1389 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|