Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 54 |
200N | 645 |
400N | 7931 9198 0475 |
1TR | 7347 |
3TR | 53604 90811 05894 36530 21521 00700 08363 |
10TR | 58623 33877 |
15TR | 54982 |
30TR | 28496 |
2Tỷ | 706843 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/06/25
0 | 04 00 | 5 | 54 |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 23 21 | 7 | 77 75 |
3 | 30 31 | 8 | 82 |
4 | 43 47 45 | 9 | 96 94 98 |
Thừa T. Huế - 30/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 0700 | 7931 0811 1521 | 4982 | 8363 8623 6843 | 54 3604 5894 | 645 0475 | 8496 | 7347 3877 | 9198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 52 |
200N | 894 |
400N | 6069 4234 9299 |
1TR | 6237 |
3TR | 92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500 |
10TR | 90521 28938 |
15TR | 78837 |
30TR | 51019 |
2Tỷ | 967656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/06/25
0 | 07 09 00 | 5 | 56 56 56 59 52 |
1 | 19 | 6 | 69 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 37 38 37 34 | 8 | |
4 | 9 | 94 99 94 |
Thừa T. Huế - 29/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2500 | 0521 | 52 | 894 4234 8094 | 2456 5356 7656 | 6237 4807 8837 | 8938 | 6069 9299 2909 1559 1019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 93 |
200N | 930 |
400N | 7522 9620 1239 |
1TR | 6905 |
3TR | 11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119 |
10TR | 83562 51894 |
15TR | 83184 |
30TR | 82851 |
2Tỷ | 830050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/06/25
0 | 05 | 5 | 50 51 |
1 | 11 19 19 | 6 | 62 60 |
2 | 23 22 20 | 7 | |
3 | 34 39 30 | 8 | 84 |
4 | 49 | 9 | 94 93 |
Thừa T. Huế - 23/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 9620 4260 0050 | 1511 2851 | 7522 3562 | 93 3723 | 1534 1894 3184 | 6905 | 1239 4549 8719 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 06 |
200N | 158 |
400N | 6688 7476 9838 |
1TR | 7499 |
3TR | 45451 15181 31567 75556 25747 93142 60895 |
10TR | 36417 65881 |
15TR | 26332 |
30TR | 59195 |
2Tỷ | 057334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/06/25
0 | 06 | 5 | 51 56 58 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 34 32 38 | 8 | 81 81 88 |
4 | 47 42 | 9 | 95 95 99 |
Thừa T. Huế - 22/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5451 5181 5881 | 3142 6332 | 7334 | 0895 9195 | 06 7476 5556 | 1567 5747 6417 | 158 6688 9838 | 7499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 05 |
200N | 996 |
400N | 5530 8360 3919 |
1TR | 1319 |
3TR | 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 |
10TR | 48238 52196 |
15TR | 03545 |
30TR | 87798 |
2Tỷ | 498200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/06/25
0 | 00 07 05 | 5 | 56 50 |
1 | 19 19 | 6 | 61 60 |
2 | 7 | ||
3 | 38 30 | 8 | 81 |
4 | 45 | 9 | 98 96 91 94 96 |
Thừa T. Huế - 16/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 8360 9950 8200 | 6291 7381 0861 | 1594 | 05 3545 | 996 6256 2196 | 4607 | 8238 7798 | 3919 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 21 |
200N | 659 |
400N | 2151 9746 3915 |
1TR | 1755 |
3TR | 70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783 |
10TR | 92516 56438 |
15TR | 30729 |
30TR | 79326 |
2Tỷ | 901692 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/06/25
0 | 5 | 55 51 59 | |
1 | 16 15 | 6 | 69 68 |
2 | 26 29 24 21 | 7 | 75 |
3 | 38 | 8 | 88 83 |
4 | 48 46 | 9 | 92 |
Thừa T. Huế - 15/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 2151 | 1692 | 7783 | 6724 | 3915 1755 5975 | 9746 2516 9326 | 9048 0388 4368 6438 | 659 0469 0729 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
12 ( 14 ngày )
29 ( 14 ngày )
66 ( 10 ngày )
02 ( 9 ngày )
30 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
32 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
98 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
28 ( 22 ngày )
18 ( 12 ngày )
90 ( 11 ngày )
04 ( 10 ngày )
23 ( 10 ngày )
73 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
12 ( 9 ngày )
88 ( 9 ngày )
|