xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/11/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
11A7
12
086
7628
6792
2400
1703
05447
71439
77867
14727
53932
57605
34130
43687
81197
37621
44236
365883
L.An
11K1
10
541
2423
3382
8857
7014
50446
52061
43848
04583
86199
15451
88827
46242
22596
99660
95724
549383
H.Giang
K1T11
44
356
7947
9366
2690
3130
67542
94915
20672
09619
51290
64761
51847
71164
11270
57329
65818
896836
B.Phước
11K1-N24
81
343
9474
6125
5219
4491
61674
28843
79103
46575
83550
97026
48191
65108
09321
86080
94516
223267
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
31
592
2331
9775
1000
9832
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
18814
04019
74801
70349
657409
Q.Ngãi
SNG
66
661
0339
9687
1554
5031
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
48342
50128
98469
31996
789160
Đ.Nông
SDN
82
718
4036
3102
4867
9911
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
22361
39387
00765
93861
963070
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  02/11/2024
7
 
8
4
 
2
7
6
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 02/11/2024
07
11
13
20
25
32
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 02/11/2024
1
5
3
0
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
418171361116 VF
19777
G.Nhất
94918
G.Nhì
52358
09693
G.Ba
16958
79234
92114
64913
45804
54043
G.Tư
3728
6492
9292
0867
G.Năm
1170
8964
6739
5734
5725
6322
G.Sáu
429
846
046
G.Bảy
81
94
48
89
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001107
02
09
19
20
34
54
26
Giá Trị Jackpot 1
35,592,679,650đ

Giá Trị Jackpot 2
3,195,929,750đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 35,592,679,650đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,195,929,750đ
Giải nhất 5 số 15 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 803 500,000đ
Giải ba 3 số 15,578 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )