xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/10/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
10A7
98
616
5845
5833
1564
4199
00137
04423
95147
65477
30730
86194
46026
57682
28618
99177
16302
830533
L.An
10K1
80
855
6445
7019
4860
2648
44884
73142
37376
90825
68945
74810
49554
02240
90290
40734
04473
138922
H.Giang
K1T10
62
046
7016
6899
0184
2903
20849
33336
61412
27954
58732
05548
20238
37268
20851
36167
12877
822882
B.Phước
10K1-N24
19
607
8675
5280
1067
3241
36274
43390
70674
98277
09413
68857
83233
51410
55730
58487
89990
776646
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
25
783
9856
1508
9595
6953
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
98244
03078
83665
38796
429217
Q.Ngãi
SNG
57
451
4574
8559
7042
9764
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
33349
09769
85037
09960
007725
Đ.Nông
SDN
54
524
1476
4938
5254
7582
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
66431
72222
46359
95673
063322
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  05/10/2024
1
 
1
9
 
3
1
4
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 05/10/2024
01
02
16
17
18
35
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 05/10/2024
4
7
9
8
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
1883145151119 TY
33083
G.Nhất
50480
G.Nhì
95972
27781
G.Ba
91244
57430
85087
73450
02403
00786
G.Tư
0024
6626
3981
1707
G.Năm
6040
2317
7815
5371
8575
5830
G.Sáu
915
316
700
G.Bảy
06
52
34
80
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001095
02
10
17
27
50
52
18
Giá Trị Jackpot 1
89,911,590,600đ

Giá Trị Jackpot 2
3,427,133,600đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 89,911,590,600đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,427,133,600đ
Giải nhất 5 số 13 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,037 500,000đ
Giải ba 3 số 23,527 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )