xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/04/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
4A7
91
127
0092
9586
2241
3772
92758
57975
23937
88844
21611
15158
25460
43280
02985
78420
93846
193631
L.An
4K1
81
446
8294
4262
1335
3383
58946
58108
76959
92181
41257
93875
44812
78642
20985
58950
86352
522519
H.Giang
K1T4
92
681
1590
4393
1640
6705
83752
96341
51505
62116
33665
78124
65630
69431
30679
13064
01145
970856
B.Phước
4K1N24
03
721
4179
4679
7367
9597
04675
17107
44168
51508
55643
01531
51330
95257
06364
35665
27606
766671
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
04
380
3901
0674
1813
0885
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
81924
37244
70715
68799
249316
Q.Ngãi
SNG
38
321
0118
9356
0935
2391
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
09805
53094
15101
61401
181411
Đ.Nông
SDN
93
508
4182
9995
2808
6448
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
77258
33042
36732
43448
690805
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  06/04/2024
4
 
6
8
 
2
5
8
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 06/04/2024
10
11
13
15
25
26
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 06/04/2024
2
3
6
5
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
16181310121174KF
00312
G.Nhất
44708
G.Nhì
88283
64571
G.Ba
91798
21146
05250
09523
92549
73943
G.Tư
1449
2399
7871
7371
G.Năm
5848
3389
9405
8301
7420
2661
G.Sáu
142
732
198
G.Bảy
21
59
95
03
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001017
09
13
20
30
39
54
23
Giá Trị Jackpot 1
300,000,000,000đ

Giá Trị Jackpot 2
67,784,892,000đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 300,000,000,000đ
Jackpot 2 5 số + power 1 67,784,892,000đ
Giải nhất 5 số 47 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 3,272 500,000đ
Giải ba 3 số 73,555 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )

Miền Bắc

80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

43 ( 10 ngày )
92 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
67 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
09 ( 7 ngày )
06 ( 5 ngày )
23 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
79 ( 5 ngày )
94 ( 5 ngày )