Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 06/04/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 06/04/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 06/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 06/04/2024 |
2 3 6 5 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 16181310121174KF 00312 |
G.Nhất | 44708 |
G.Nhì | 88283 64571 |
G.Ba | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
G.Tư | 1449 2399 7871 7371 |
G.Năm | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
G.Sáu | 142 732 198 |
G.Bảy | 21 59 95 03 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 05/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 05/04/2024 |
6 5 1 1 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2206315161118KE 72666 |
G.Nhất | 96992 |
G.Nhì | 52918 21197 |
G.Ba | 21034 45765 73219 29010 02370 06089 |
G.Tư | 0372 6291 4099 0369 |
G.Năm | 7007 0315 6233 7010 2611 6123 |
G.Sáu | 270 306 325 |
G.Bảy | 05 13 49 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001017
Kỳ Vé: #001017
09 13 20 30 39 54 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
300,000,000,000đ
Giá Trị Jackpot 2
67,784,892,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 67,784,892,000đ |
Giải nhất | 5 số | 47 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 3,272 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 73,555 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 04/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 04/04/2024 |
9 9 8 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 471761111913KD 69389 |
G.Nhất | 34052 |
G.Nhì | 48091 95190 |
G.Ba | 28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
G.Tư | 6903 4457 3278 6776 |
G.Năm | 4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
G.Sáu | 788 031 386 |
G.Bảy | 01 42 65 89 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,80 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,258 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,239 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.802.587.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 03/04/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 03/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 03/04/2024 |
0 5 0 9 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 20141568101918KC 67364 |
G.Nhất | 05538 |
G.Nhì | 43309 50971 |
G.Ba | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
G.Tư | 1179 2067 4473 0517 |
G.Năm | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
G.Sáu | 732 624 838 |
G.Bảy | 93 94 15 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001016
Kỳ Vé: #001016
03 08 12 25 47 48 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
337,543,447,350đ
Giá Trị Jackpot 2
7,171,494,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 337,543,447,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 7,171,494,150đ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 3,348 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 67,843 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 02/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 02/04/2024 |
2 6 3 5 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3281819131712KB 62909 |
G.Nhất | 09387 |
G.Nhì | 23902 06705 |
G.Ba | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
G.Tư | 1057 4955 1981 8866 |
G.Năm | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
G.Sáu | 262 654 029 |
G.Bảy | 65 86 54 35 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 2 | ≈ 15,72 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,660 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,242 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 01/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 01/04/2024 |
2 3 6 2 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5927103156KA 19052 |
G.Nhất | 64293 |
G.Nhì | 66910 37980 |
G.Ba | 03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
G.Tư | 1490 6212 7679 2105 |
G.Năm | 4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
G.Sáu | 559 345 633 |
G.Bảy | 09 93 06 38 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001015
Kỳ Vé: #001015
01 12 18 20 51 52 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
317,948,300,400đ
Giá Trị Jackpot 2
4,994,255,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 317,948,300,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,994,255,600đ |
Giải nhất | 5 số | 43 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 3,182 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 66,871 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 31/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 31/03/2024 |
6 6 8 1 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12152051141913HZ 36909 |
G.Nhất | 46217 |
G.Nhì | 56679 32203 |
G.Ba | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
G.Tư | 5581 4902 3035 7503 |
G.Năm | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
G.Sáu | 183 311 228 |
G.Bảy | 69 90 28 81 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,83 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,087 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,134 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.833.689.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|