xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/09/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
9A7
93
938
6153
0893
8575
5969
28274
26986
39875
55916
79482
22112
91304
97695
17264
00833
40192
707032
L.An
9K1
00
868
4627
8120
5929
9045
34650
23946
01781
05010
79524
13068
96285
93622
63365
32863
18803
142837
H.Giang
K1T9
74
747
7893
3694
4892
5430
06040
08210
78792
83507
23683
84465
94817
87107
11626
14363
04708
303991
B.Phước
9K1-N24
46
770
9597
0033
9505
0297
94423
86169
64354
16579
66215
48465
76940
05134
74631
68619
60341
291369
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
59
948
8562
7439
6428
9219
83431
22569
22212
94275
24065
16200
15773
56812
59350
61689
31701
584956
Q.Ngãi
SNG
29
769
2099
8090
3680
2285
21362
00607
05366
98691
08611
77001
51343
32423
27557
53410
90726
998197
Đ.Nông
SDN
45
598
4836
1879
3806
8744
25667
11171
90244
84239
33777
03166
25031
66371
06957
52258
16966
174149
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  07/09/2024
2
 
5
0
 
2
9
3
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 07/09/2024
01
12
16
26
33
34
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 07/09/2024
8
8
4
9
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
20101948151314 SP
03764
G.Nhất
43150
G.Nhì
98647
91886
G.Ba
43043
83974
44045
87222
41536
76561
G.Tư
6929
8666
1875
2976
G.Năm
5707
8547
4644
4156
6655
7711
G.Sáu
510
735
903
G.Bảy
24
87
45
13
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001083
05
11
20
39
46
53
37
Giá Trị Jackpot 1
53,279,767,650đ

Giá Trị Jackpot 2
3,793,479,250đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 53,279,767,650đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,793,479,250đ
Giải nhất 5 số 14 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 727 500,000đ
Giải ba 3 số 15,737 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )