Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 07/09/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 07/09/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 07/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 07/09/2024 |
8 8 4 9 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 20101948151314 SP 03764 |
G.Nhất | 43150 |
G.Nhì | 98647 91886 |
G.Ba | 43043 83974 44045 87222 41536 76561 |
G.Tư | 6929 8666 1875 2976 |
G.Năm | 5707 8547 4644 4156 6655 7711 |
G.Sáu | 510 735 903 |
G.Bảy | 24 87 45 13 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 06/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 06/09/2024 |
5 0 7 9 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15192912101813 SN 48942 |
G.Nhất | 63863 |
G.Nhì | 31618 87422 |
G.Ba | 07878 98469 24959 43703 13497 10443 |
G.Tư | 6550 2644 3963 2014 |
G.Năm | 3526 4194 0530 6576 8748 9075 |
G.Sáu | 242 719 240 |
G.Bảy | 57 22 63 11 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001083
Kỳ Vé: #001083
05 11 20 39 46 53 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
53,279,767,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,793,479,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53,279,767,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,793,479,250đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 727 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,737 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 05/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 05/09/2024 |
2 4 8 9 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 171012841959 SM 60899 |
G.Nhất | 54397 |
G.Nhì | 00157 49552 |
G.Ba | 98745 43329 60857 34798 25706 52615 |
G.Tư | 7799 7602 5572 9322 |
G.Năm | 5903 6975 9167 8688 6331 6572 |
G.Sáu | 930 593 096 |
G.Bảy | 74 01 57 45 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 26,38 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,152 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,801 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 26.383.657.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 04/09/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 04/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 04/09/2024 |
4 7 1 3 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 320217461812 SL 84635 |
G.Nhất | 26865 |
G.Nhì | 63468 17569 |
G.Ba | 07023 40536 74960 29297 06703 52548 |
G.Tư | 6598 6450 1873 0400 |
G.Năm | 2558 0939 0856 9983 8799 9607 |
G.Sáu | 917 771 450 |
G.Bảy | 87 96 97 75 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001082
Kỳ Vé: #001082
15 20 23 29 34 46 01 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
50,919,272,400đ
Giá Trị Jackpot 2
3,531,202,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,919,272,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,531,202,000đ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 876 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,846 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 03/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 03/09/2024 |
1 9 8 8 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 151082018471 SK 81211 |
G.Nhất | 67918 |
G.Nhì | 42423 50422 |
G.Ba | 14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
G.Tư | 7878 3847 9609 4829 |
G.Năm | 2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
G.Sáu | 332 432 401 |
G.Bảy | 66 46 37 69 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 24,44 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,168 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,041 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 24.441.923.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 02/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 02/09/2024 |
3 5 8 6 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 711166531213 SH 17798 |
G.Nhất | 97846 |
G.Nhì | 87473 74039 |
G.Ba | 36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
G.Tư | 0772 9373 8237 0182 |
G.Năm | 9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
G.Sáu | 379 142 440 |
G.Bảy | 03 37 12 54 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001081
Kỳ Vé: #001081
08 10 11 14 38 48 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,757,939,050đ
Giá Trị Jackpot 2
3,291,053,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,757,939,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,291,053,850đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 876 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,417 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 01/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 01/09/2024 |
5 9 4 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 121068161133 SG 34925 |
G.Nhất | 02829 |
G.Nhì | 42931 43734 |
G.Ba | 81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
G.Tư | 6996 9309 3756 8490 |
G.Năm | 5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
G.Sáu | 750 339 600 |
G.Bảy | 30 02 01 45 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 22,54 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,054 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,400 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 22.540.554.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|