xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/09/2023

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
9B7
02
504
3928
4823
6117
0129
13438
81025
08540
08555
75619
49498
34370
46603
00414
15442
85132
058175
L.An
9K2
92
709
6012
0951
5435
0264
67990
40423
24012
00834
95898
62134
61155
68924
45708
84072
99061
503039
H.Giang
K2T9
95
105
3888
5662
8535
9050
44894
31916
03119
85581
21657
59888
10041
29828
73470
14815
74090
426075
B.Phước
9K223
05
363
1450
7669
4723
9604
73881
07850
35444
16899
91768
50840
54910
05715
96131
28271
09932
194060
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
09
382
8140
9089
0659
7796
85017
39955
02158
23970
54350
57573
40646
30066
33828
52250
61910
918974
Q.Ngãi
SG
44
309
8112
6386
5812
4530
90019
04240
69239
21379
34585
41281
30409
62323
28390
63837
67428
060511
Đ.Nông
SD
86
558
7515
3948
3907
2035
49413
53069
52402
08826
83142
50879
23030
86963
79370
25851
60344
929614
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  09/09/2023
0
 
4
3
 
9
4
4
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 09/09/2023
07
14
20
23
25
30
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 09/09/2023
7
5
3
1
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
810141245YN
35252
G.Nhất
16451
G.Nhì
69969
18026
G.Ba
68810
96008
18951
03293
30814
22188
G.Tư
3595
6413
8291
8579
G.Năm
4729
1428
1299
1711
8069
5240
G.Sáu
046
773
149
G.Bảy
51
81
69
78
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000928
13
20
32
37
43
49
40
Giá Trị Jackpot 1
54,554,601,450đ

Giá Trị Jackpot 2
3,236,811,350đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 54,554,601,450đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,236,811,350đ
Giải nhất 5 số 10 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 584 500,000đ
Giải ba 3 số 12,414 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )