xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/09/2023

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tiền Giang
TG-B9
09
773
8659
1875
2416
8859
94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910
50818
73315
88200
38434
926219
Kiên Giang
9K2
70
306
0854
7504
0586
9754
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
01238
47758
33550
24931
942403
Đà Lạt
ĐL-9K2
93
347
2095
7642
4062
3259
12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630
67781
99151
95737
78014
892737
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STTH
78
787
7106
9428
0892
7363
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
41258
55604
29176
77165
321036
Kon Tum
SKT
34
115
8561
6810
9211
7442
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
77292
36754
22605
99027
643539
Khánh Hòa
SKH
20
873
1788
8417
8435
3413
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
65371
95959
04503
32354
936350
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Chủ nhật ngày  10/09/2023
1
 
0
2
 
2
0
8
Kết quả xổ số Thần Tài  Chủ nhật ngày 10/09/2023
9
7
5
1
CNXổ Số Thái Bình
ĐB
37491210YM
35902
G.Nhất
31314
G.Nhì
95602
40508
G.Ba
88800
91768
96669
72035
32840
02228
G.Tư
7304
9775
0393
2766
G.Năm
9414
1229
3791
2810
9720
9332
G.Sáu
840
864
219
G.Bảy
40
66
26
22
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

04
05
10
18
27
40
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 26,27 tỷ
Giải nhất 5 số 15 10 Triệu
Giải nhì 4 số 978 300.000đ
Giải ba 3 số 16,787 30.000đ
Jackpot sắp tới: 26.272.334.000 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )