xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/11/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
11B7
83
877
9484
6513
0278
8907
83340
12206
26798
37107
24820
93293
97953
53741
70457
76378
23780
956097
L.An
11K2
67
407
2330
6484
3388
8924
77411
30664
40522
86320
59561
54161
70499
78454
66125
68194
91685
476512
H.Giang
K2T11
39
536
5638
9708
9688
2662
85588
73089
28788
31750
34293
97752
81366
87927
96877
39397
49558
495197
B.Phước
11K2-N24
88
624
4312
2945
9442
2825
51407
49058
60864
73752
32180
50964
87814
53334
64272
68138
94983
302648
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
94
837
5265
7088
7736
4076
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
39180
98335
12294
00764
040820
Q.Ngãi
SNG
49
636
7606
8781
7986
0166
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
38142
31118
46437
75906
880968
Đ.Nông
SDN
50
690
0066
2243
0285
2178
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
19540
69212
76236
95704
992448
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  09/11/2024
4
 
9
7
 
2
1
5
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 09/11/2024
16
22
24
26
32
34
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 09/11/2024
6
9
5
0
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
112616951911 VP
81313
G.Nhất
71672
G.Nhì
07928
31549
G.Ba
37533
42363
20264
54792
64501
12365
G.Tư
6284
5415
1906
6602
G.Năm
1806
6960
4786
4802
8842
8560
G.Sáu
814
157
609
G.Bảy
24
35
69
86
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001110
11
14
24
26
34
51
40
Giá Trị Jackpot 1
43,415,255,550đ

Giá Trị Jackpot 2
4,065,104,850đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 43,415,255,550đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,065,104,850đ
Giải nhất 5 số 10 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 709 500,000đ
Giải ba 3 số 16,263 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )