xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/04/2021

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
4B7
11
833
6042
0354
9946
6185
91553
26545
39987
38269
07584
36917
80181
21235
69611
90198
21834
481593
L.An
4K2
83
196
1092
8915
0924
5126
71414
29201
78461
24315
51764
40827
48945
44825
58490
12839
73661
160815
H.Giang
K2T4
77
973
5242
0538
3706
8641
79693
89667
13895
48086
79759
46566
06802
15567
57815
48292
40289
380130
B.Phước
4K2-21
96
827
8031
5526
7248
9148
86241
95129
77244
61099
88783
99428
60416
96967
20201
64011
56379
545210
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
52
835
9902
4970
1129
2076
13444
23727
04826
57789
07987
67572
91431
03163
97956
93324
22077
085401
Q.Ngãi
SG
80
405
8503
3463
7140
4575
26610
70538
39072
37054
60557
55406
87448
98327
22643
92314
92588
567457
Đ.Nông
SD
97
078
7410
3117
0968
5393
04661
17189
42609
89656
64472
97925
54191
31522
46040
34745
81963
233971
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  10/04/2021
6
 
8
7
 
2
6
7
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 10/04/2021
03
15
16
19
21
30
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 10/04/2021
6
9
9
6
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
314101415AP
85313
G.Nhất
55176
G.Nhì
79036
28577
G.Ba
94383
79058
53998
29626
30944
46987
G.Tư
4695
6882
5660
7075
G.Năm
5263
9971
5237
5381
3743
2306
G.Sáu
452
292
746
G.Bảy
86
54
27
64
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000564
12
13
16
17
27
47
49
Giá Trị Jackpot 1
35,224,077,000đ

Giá Trị Jackpot 2
4,190,158,850đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 35,224,077,000đ
Jackpot 2 5 số + power 1 4,190,158,850đ
Giải nhất 5 số 11 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 508 500,000đ
Giải ba 3 số 11,017 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )