Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 10/04/2021
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 10/04/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 10/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 10/04/2021 |
6 9 9 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 314101415AP 85313 |
G.Nhất | 55176 |
G.Nhì | 79036 28577 |
G.Ba | 94383 79058 53998 29626 30944 46987 |
G.Tư | 4695 6882 5660 7075 |
G.Năm | 5263 9971 5237 5381 3743 2306 |
G.Sáu | 452 292 746 |
G.Bảy | 86 54 27 64 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 09/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 09/04/2021 |
9 1 0 0 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 159151211AN 52070 |
G.Nhất | 62954 |
G.Nhì | 37646 88703 |
G.Ba | 04269 02791 35381 80397 16804 02753 |
G.Tư | 0651 7692 1233 6875 |
G.Năm | 7439 7249 5341 9918 3352 8215 |
G.Sáu | 262 484 531 |
G.Bảy | 93 83 95 71 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000564
Kỳ Vé: #000564
12 13 16 17 27 47 49 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,224,077,000đ
Giá Trị Jackpot 2
4,190,158,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,224,077,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,190,158,850đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 508 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,017 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 08/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 08/04/2021 |
5 9 1 3 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 891114215AM 63904 |
G.Nhất | 56240 |
G.Nhì | 48222 98507 |
G.Ba | 32353 37133 28267 86742 62636 80484 |
G.Tư | 9490 4218 8779 1522 |
G.Năm | 0179 6710 1978 3940 9894 6237 |
G.Sáu | 307 084 531 |
G.Bảy | 11 03 47 86 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,52 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,147 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,684 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 19.524.873.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 07/04/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 07/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 07/04/2021 |
6 1 4 7 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 51271568AL 97675 |
G.Nhất | 55528 |
G.Nhì | 55398 29818 |
G.Ba | 54673 41639 66052 64142 06759 99796 |
G.Tư | 2370 2784 4435 5716 |
G.Năm | 5498 3510 4504 0800 2973 2388 |
G.Sáu | 693 603 533 |
G.Bảy | 13 70 81 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000563
Kỳ Vé: #000563
08 11 16 22 28 30 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,504,099,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,999,050,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,504,099,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,999,050,250đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 718 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,249 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 06/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 06/04/2021 |
9 5 0 3 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1311157814AK 94659 |
G.Nhất | 32768 |
G.Nhì | 30053 32214 |
G.Ba | 82444 37646 05925 98134 53057 59774 |
G.Tư | 3093 7900 9644 2848 |
G.Năm | 4145 6351 2593 6611 6182 7360 |
G.Sáu | 947 201 559 |
G.Bảy | 44 45 01 74 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 18,12 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,131 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,570 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 18.118.581.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 05/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 05/04/2021 |
3 6 5 1 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6108745AH 06800 |
G.Nhất | 39251 |
G.Nhì | 67548 65874 |
G.Ba | 16912 12006 71395 44182 32715 94059 |
G.Tư | 8360 0691 7008 6286 |
G.Năm | 8957 2843 8568 1042 3781 4361 |
G.Sáu | 826 667 396 |
G.Bảy | 56 25 87 11 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000562
Kỳ Vé: #000562
27 33 34 38 46 48 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
32,069,373,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,839,636,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,069,373,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,839,636,250đ |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 450 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,386 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 04/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 04/04/2021 |
7 6 3 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1214410156AG 16278 |
G.Nhất | 81109 |
G.Nhì | 23429 38390 |
G.Ba | 32435 42574 99911 09241 21291 55658 |
G.Tư | 4655 9197 2481 8641 |
G.Năm | 4142 1733 4329 9404 6699 3373 |
G.Sáu | 914 344 224 |
G.Bảy | 54 37 36 65 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,65 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 793 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,560 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 16.652.715.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|