xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/08/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
8B7
34
827
7920
5540
6221
8203
94947
51691
22027
05038
51167
70860
32702
11267
22569
89509
91748
478251
L.An
8K2
19
566
2840
2104
0742
8829
81424
63565
82189
07571
44419
07914
25792
40735
05096
80853
72570
022329
H.Giang
K2T8
77
938
3825
7005
9672
7432
59085
68202
83178
50360
94291
44954
59005
17642
64015
42394
38949
263987
B.Phước
8K2-N24
28
853
7661
9250
6233
8157
93670
94075
01331
68061
61763
28041
86722
44954
97610
82692
94728
950351
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
64
329
0320
5474
6026
0959
82327
18195
33059
41698
60634
40066
60641
71824
96343
84768
03120
138651
Q.Ngãi
SNG
12
216
2322
2186
0895
2693
13846
38296
25644
24041
95575
35747
61272
48436
04798
57561
18369
383305
Đ.Nông
SDN
11
086
8653
9341
3397
6734
10844
30134
34641
14508
62969
89042
33762
55549
43987
38080
66114
549332
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  10/08/2024
5
 
2
4
 
5
2
0
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 10/08/2024
04
08
14
25
29
35
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 10/08/2024
4
8
8
4
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
31213194151420 RF
63208
G.Nhất
53905
G.Nhì
04189
37098
G.Ba
09929
33521
20896
61390
99829
11440
G.Tư
3752
5634
3631
6238
G.Năm
1315
0106
7522
0562
7106
3131
G.Sáu
772
946
549
G.Bảy
38
92
80
91
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001071
10
23
32
37
48
55
14
Giá Trị Jackpot 1
34,647,376,800đ

Giá Trị Jackpot 2
3,233,495,950đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 34,647,376,800đ
Jackpot 2 5 số + power 1 3,233,495,950đ
Giải nhất 5 số 8 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 544 500,000đ
Giải ba 3 số 11,574 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )

Miền Bắc

80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

39 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
34 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
09 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )