Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 10/08/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 10/08/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 10/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 10/08/2024 |
4 8 8 4 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 31213194151420 RF 63208 |
G.Nhất | 53905 |
G.Nhì | 04189 37098 |
G.Ba | 09929 33521 20896 61390 99829 11440 |
G.Tư | 3752 5634 3631 6238 |
G.Năm | 1315 0106 7522 0562 7106 3131 |
G.Sáu | 772 946 549 |
G.Bảy | 38 92 80 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 09/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 09/08/2024 |
6 0 3 3 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 20198213186 RE 92142 |
G.Nhất | 87433 |
G.Nhì | 67486 01696 |
G.Ba | 80057 51681 52430 61574 67720 23797 |
G.Tư | 6084 5112 7854 0172 |
G.Năm | 7204 0552 4326 0334 1214 3076 |
G.Sáu | 650 632 213 |
G.Bảy | 44 22 64 48 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001071
Kỳ Vé: #001071
10 23 32 37 48 55 14 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
34,647,376,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,233,495,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,647,376,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,233,495,950đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 544 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,574 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 08/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 08/08/2024 |
2 2 1 1 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 481812111963 RD 89282 |
G.Nhất | 97589 |
G.Nhì | 63574 84527 |
G.Ba | 13604 94017 64504 71962 15940 16867 |
G.Tư | 9591 7890 5500 4987 |
G.Năm | 1077 9052 8257 2013 3362 1581 |
G.Sáu | 666 099 759 |
G.Bảy | 77 32 17 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,48 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,125 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,400 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.483.702.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 07/08/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 07/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 07/08/2024 |
0 4 2 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1937141811210 RC 26070 |
G.Nhất | 75119 |
G.Nhì | 92314 30217 |
G.Ba | 84662 88767 50937 54672 28439 19830 |
G.Tư | 4830 2671 0948 0021 |
G.Năm | 6580 1962 2740 4949 1572 6887 |
G.Sáu | 917 817 689 |
G.Bảy | 08 39 07 76 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001070
Kỳ Vé: #001070
01 07 42 43 48 51 29 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
32,545,913,250đ
Giá Trị Jackpot 2
5,472,299,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,545,913,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 5,472,299,550đ |
Giải nhất | 5 số | 2 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 464 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,212 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 06/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 06/08/2024 |
7 8 7 8 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1518131741032 RB 00482 |
G.Nhất | 68404 |
G.Nhì | 37057 35714 |
G.Ba | 40117 99471 58536 51019 82419 39173 |
G.Tư | 3915 6857 8559 7261 |
G.Năm | 7008 3511 7369 2825 7612 3177 |
G.Sáu | 523 080 871 |
G.Bảy | 50 85 70 24 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 47,40 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 66 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,323 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 34,786 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 05/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 05/08/2024 |
6 7 2 3 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 712191713614 RA 82239 |
G.Nhất | 25739 |
G.Nhì | 93992 38897 |
G.Ba | 89429 82825 05441 54136 06811 06423 |
G.Tư | 1268 7133 7868 0278 |
G.Năm | 5746 6613 7850 2319 5675 8119 |
G.Sáu | 720 001 337 |
G.Bảy | 52 40 16 63 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001069
Kỳ Vé: #001069
22 34 44 46 54 55 14 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
228,605,423,700đ
Giá Trị Jackpot 2
5,189,420,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 228,605,423,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,189,420,300đ |
Giải nhất | 5 số | 37 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,513 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 35,064 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 04/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 04/08/2024 |
8 5 7 4 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 610189219412 QZ 09486 |
G.Nhất | 29049 |
G.Nhì | 67013 68075 |
G.Ba | 63007 47036 20124 84678 96314 11129 |
G.Tư | 3208 8037 2037 8929 |
G.Năm | 6632 1061 4412 4277 8906 6782 |
G.Sáu | 400 621 422 |
G.Bảy | 85 10 03 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 42,13 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,335 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,758 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 42.127.575.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|