xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/09/2019

T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bến Tre
K37-T09
01
904
6767
0165
6016
0929
47565
04470
00826
67730
44767
53064
36108
18527
63778
95770
67770
021649
Vũng Tàu
9B
12
929
1893
9495
3299
9917
65903
92705
02556
31250
80798
42412
95158
49906
03381
93849
96898
850698
Bạc Liêu
T9K2
14
495
2732
3364
0358
8491
79713
63367
64066
29495
77934
18176
64054
21613
78191
74879
11242
469523
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
SDLK
84
505
8129
1927
4863
6169
26202
85124
73372
74742
83056
27637
37704
18830
63644
55014
52354
479254
Quảng Nam
SM
97
856
8098
8371
0281
3364
94610
47934
68727
86918
99305
31072
17494
37560
07449
18916
36391
675164
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ ba ngày  10/09/2019
9
 
6
8
 
1
8
7
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ ba ngày 10/09/2019
7
0
4
4
T.BaXổ Số Quảng Ninh
ĐB
8TG7TG14TG
82811
G.Nhất
67742
G.Nhì
07532
17147
G.Ba
41927
52858
04482
77612
32073
56974
G.Tư
1417
4068
3870
8223
G.Năm
0236
2816
2298
6775
6825
4215
G.Sáu
251
547
387
G.Bảy
24
71
43
06
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000329
06
09
19
39
50
54
37
Giá Trị Jackpot 1
62,861,898,900đ

Giá Trị Jackpot 2
4,443,960,950đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 62,861,898,900đ
Jackpot 2 5 số + power 1 4,443,960,950đ
Giải nhất 5 số 16 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 749 500,000đ
Giải ba 3 số 13,886 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

   XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải Dãy Số Trúng SL Giải Giá trị
Giải Nhất
6354
17 15tr
Giải Nhì
4577
7019
2 6.5tr
Giải Ba
3075
0407
9494
68 3tr
K.Khích 1
354
23 1tr
K.Khích 2
54
340 100N

in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

08 ( 12 ngày )
15 ( 8 ngày )
53 ( 8 ngày )
18 ( 7 ngày )
81 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
28 ( 6 ngày )
36 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )