xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/02/2023

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
2B7
37
891
4534
7901
6027
3930
88328
19721
19256
92527
10381
61487
43308
71517
71789
61967
59144
977073
L.An
2K2
36
956
7448
7826
2274
7453
84657
91359
98055
59558
53472
95496
36971
83632
33729
55455
75505
845326
H.Giang
K2T2
12
540
1646
4555
3168
8230
46841
27203
27339
41342
89824
57822
32956
61514
55011
74463
65564
977946
B.Phước
2K223
03
701
4423
6651
1344
2416
48960
31862
66246
30199
16346
70090
97272
17247
40379
43903
59853
301795
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
53
639
3323
3959
5706
5928
96040
48605
68718
86747
38608
35875
71377
50711
36039
46022
57031
062345
Q.Ngãi
SG
26
667
8785
2656
6557
5504
38678
96438
25165
12145
37669
15744
77598
30578
42522
64694
76576
593769
Đ.Nông
SD
50
094
7646
3734
1156
3040
86016
18688
97319
58932
89671
41599
96880
36902
65837
08454
86304
564592
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  11/02/2023
8
 
8
7
 
7
1
6
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 11/02/2023
03
04
06
16
26
27
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 11/02/2023
9
3
4
5
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
75613109MP
98713
G.Nhất
18834
G.Nhì
17460
78706
G.Ba
74043
63680
00185
61529
94039
45565
G.Tư
5543
1288
4007
4955
G.Năm
4040
0319
4862
5733
5162
8364
G.Sáu
413
063
891
G.Bảy
23
31
13
97
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000838
04
13
45
48
52
54
05
Giá Trị Jackpot 1
33,529,908,900đ

Giá Trị Jackpot 2
3,392,212,100đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 33,529,908,900đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,392,212,100đ
Giải nhất 5 số 6 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 422 500,000đ
Giải ba 3 số 9,369 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )