Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 11/02/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 11/02/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 11/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 11/02/2023 |
9 3 4 5 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 75613109MP 98713 |
G.Nhất | 18834 |
G.Nhì | 17460 78706 |
G.Ba | 74043 63680 00185 61529 94039 45565 |
G.Tư | 5543 1288 4007 4955 |
G.Năm | 4040 0319 4862 5733 5162 8364 |
G.Sáu | 413 063 891 |
G.Bảy | 23 31 13 97 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 10/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 10/02/2023 |
8 6 8 3 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15915412MQ 85120 |
G.Nhất | 58592 |
G.Nhì | 53011 52879 |
G.Ba | 59444 00995 02540 80461 30788 27247 |
G.Tư | 5157 8803 9017 4982 |
G.Năm | 9964 4270 1599 4834 2452 3287 |
G.Sáu | 949 516 442 |
G.Bảy | 27 17 90 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000838
Kỳ Vé: #000838
04 13 45 48 52 54 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,529,908,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,392,212,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,529,908,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,392,212,100đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 422 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,369 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 09/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 09/02/2023 |
7 6 3 1 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 461413112MR 29337 |
G.Nhất | 79795 |
G.Nhì | 56690 48887 |
G.Ba | 92901 77395 87205 44553 84555 79916 |
G.Tư | 8589 6897 1079 1983 |
G.Năm | 1236 9243 7934 4534 9730 5156 |
G.Sáu | 768 840 640 |
G.Bảy | 70 52 79 13 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 41,75 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,664 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,501 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 41.745.505.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 08/02/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 08/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 08/02/2023 |
6 1 9 0 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 234198MS 88864 |
G.Nhất | 58679 |
G.Nhì | 99604 51365 |
G.Ba | 11054 21296 73693 94535 33878 20697 |
G.Tư | 9292 0342 0933 1244 |
G.Năm | 9592 5309 4376 1230 3835 6215 |
G.Sáu | 855 584 139 |
G.Bảy | 30 21 29 83 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000837
Kỳ Vé: #000837
01 10 29 30 49 50 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,790,453,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,198,939,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,790,453,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,198,939,300đ |
Giải nhất | 5 số | 2 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 439 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,081 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 07/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 07/02/2023 |
7 1 1 8 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 78101454MT 18198 |
G.Nhất | 71786 |
G.Nhì | 90306 05645 |
G.Ba | 57283 23864 72211 62199 57365 40880 |
G.Tư | 4417 4196 3901 5992 |
G.Năm | 4003 5186 5049 2861 1761 7271 |
G.Sáu | 484 465 916 |
G.Bảy | 44 04 62 23 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 37,14 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,600 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,600 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 37.143.174.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 06/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 06/02/2023 |
9 2 6 5 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 101119136MU 35492 |
G.Nhất | 27386 |
G.Nhì | 77331 13534 |
G.Ba | 61892 81361 57325 19943 52187 55210 |
G.Tư | 2014 6409 3258 8688 |
G.Năm | 9374 4850 8320 7814 8710 0717 |
G.Sáu | 794 635 599 |
G.Bảy | 95 56 66 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000836
Kỳ Vé: #000836
06 27 29 32 39 52 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
92,507,434,050đ
Giá Trị Jackpot 2
5,518,164,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 92,507,434,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 5,518,164,800đ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,105 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 25,047 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 05/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 05/02/2023 |
8 6 2 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1220153169138MV 06194 |
G.Nhất | 41299 |
G.Nhì | 35133 39473 |
G.Ba | 40420 29343 31064 66278 59129 16617 |
G.Tư | 7037 9260 2809 5294 |
G.Năm | 7690 7727 6959 0095 1920 7180 |
G.Sáu | 078 772 457 |
G.Bảy | 85 74 31 79 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 32,79 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,261 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,845 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 32.791.181.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|