xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/04/2024

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
4K2
41
673
8907
2361
3430
9415
87166
66017
76128
33577
57596
41936
77316
78394
52178
38917
54600
281284
An Giang
AG-4K2
88
369
1464
8333
9756
1043
88693
41064
57262
08728
44717
22871
01116
45877
33638
00012
52841
209528
Bình Thuận
4K2
00
669
0206
6114
5822
8682
60520
43851
79420
44585
84774
75146
43425
50400
55097
85576
81313
553973
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
SBD
40
178
0168
2812
0482
5765
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
93435
53438
19714
09089
413781
Quảng Trị
ST
84
612
3913
4239
4890
8816
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
73223
32330
60605
16945
833501
Quảng Bình
SB
50
421
6841
1420
2442
9215
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
76751
47916
50938
61314
597576
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ năm ngày  11/04/2024
9
 
6
5
 
6
0
4
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ năm ngày 11/04/2024
8
8
9
5
T.NămXổ Số Hà Nội
ĐB
914131112610KN
69356
G.Nhất
22552
G.Nhì
35140
15293
G.Ba
35010
28133
33342
65578
74436
57981
G.Tư
4851
2761
8993
3587
G.Năm
6909
2693
2363
1750
3328
7628
G.Sáu
753
388
635
G.Bảy
73
80
42
86
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001019
03
06
15
25
33
43
55
Giá Trị Jackpot 1
314,186,714,850đ

Giá Trị Jackpot 2
4,576,301,650đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 2 157,093,357,425đ
Jackpot 2 5 số + power 2 2,288,150,825đ
Giải nhất 5 số 103 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 4,108 500,000đ
Giải ba 3 số 72,534 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )

Miền Bắc

80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

43 ( 11 ngày )
92 ( 11 ngày )
67 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
23 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
32 ( 5 ngày )
38 ( 5 ngày )
49 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
66 ( 5 ngày )
90 ( 5 ngày )