xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/04/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
4B7
70
974
8198
4977
8302
5714
61116
29576
42413
37115
29242
96636
38806
51613
86409
44565
65226
309125
L.An
4K2
40
800
1392
0560
5778
4109
66023
00455
27663
11808
51920
09742
23419
89808
65235
10854
65753
569704
H.Giang
K2T4
09
340
5973
6277
3360
6713
78008
77319
22015
91623
53666
18511
31915
29616
97767
59938
66351
282175
B.Phước
4K2N24
72
368
1051
8499
0462
7636
54963
10019
05527
62704
40164
98768
95100
82871
88716
35705
21360
338795
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
15
284
8695
1110
7886
8115
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
85278
18495
31258
36140
590891
Q.Ngãi
SNG
33
543
9258
6818
3554
7260
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
07050
77694
68854
45983
091461
Đ.Nông
SDN
95
543
8109
7776
6870
7896
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
49041
00709
21369
98417
768029
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  13/04/2024
8
 
9
8
 
9
7
6
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 13/04/2024
03
14
17
23
32
35
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 13/04/2024
6
2
0
1
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
51594811812KQ
90649
G.Nhất
71212
G.Nhì
55720
56680
G.Ba
64761
94392
09089
57015
06920
83467
G.Tư
1452
5230
5083
2320
G.Năm
4090
8241
0310
6378
1575
3896
G.Sáu
756
690
503
G.Bảy
58
28
35
64
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001020
29
36
37
38
40
42
46
Giá Trị Jackpot 1
33,007,128,150đ

Giá Trị Jackpot 2
3,334,125,350đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 33,007,128,150đ
Jackpot 2 5 số + power 1 3,334,125,350đ
Giải nhất 5 số 9 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 787 500,000đ
Giải ba 3 số 16,665 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )

Miền Bắc

80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

43 ( 10 ngày )
92 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
67 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
09 ( 7 ngày )
06 ( 5 ngày )
23 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
79 ( 5 ngày )
94 ( 5 ngày )