xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/11/2023

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
11B7
88
226
1829
8806
5465
5392
14120
21588
69110
12882
60876
61073
08083
25632
95615
88954
46924
692238
L.An
11K2
01
806
2214
0131
2281
4119
09434
10570
09675
00691
25939
91662
17131
29797
14063
47419
29969
101272
H.Giang
K2T11
72
026
2715
7366
8381
2498
23080
45746
84176
35290
25545
64654
79284
31868
15834
49853
00606
298546
B.Phước
11K2-N23
73
947
8932
7028
3593
9246
78763
22488
76789
79164
23229
27771
62494
21890
71051
04322
20269
298285
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
47
161
1045
9274
0965
8733
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
69401
88904
76677
79265
029456
Q.Ngãi
SNG
71
540
1478
2611
7189
2679
93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173
49227
56672
84057
70068
296872
Đ.Nông
SDN
98
827
6518
0175
4729
3516
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
27033
13204
49256
80464
243185
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  11/11/2023
6
 
6
3
 
6
2
1
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 11/11/2023
03
12
16
20
29
34
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 11/11/2023
6
4
8
5
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
102813719201BM
08391
G.Nhất
10466
G.Nhì
98837
12660
G.Ba
32013
97782
99924
14855
36394
62547
G.Tư
2966
0980
7346
0935
G.Năm
5641
7824
5937
5096
1970
2117
G.Sáu
033
357
377
G.Bảy
54
60
31
99
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000955
02
03
04
19
41
42
23
Giá Trị Jackpot 1
32,810,830,500đ

Giá Trị Jackpot 2
3,876,263,950đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 32,810,830,500đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,876,263,950đ
Giải nhất 5 số 13 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 461 500,000đ
Giải ba 3 số 10,208 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )