Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 11/11/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 11/11/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 11/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 11/11/2023 |
6 4 8 5 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 102813719201BM 08391 |
G.Nhất | 10466 |
G.Nhì | 98837 12660 |
G.Ba | 32013 97782 99924 14855 36394 62547 |
G.Tư | 2966 0980 7346 0935 |
G.Năm | 5641 7824 5937 5096 1970 2117 |
G.Sáu | 033 357 377 |
G.Bảy | 54 60 31 99 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 10/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 10/11/2023 |
0 1 5 2 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2711361594BL 94670 |
G.Nhất | 63617 |
G.Nhì | 06517 67183 |
G.Ba | 73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
G.Tư | 6748 0376 3592 9574 |
G.Năm | 7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
G.Sáu | 578 528 643 |
G.Bảy | 02 10 21 35 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000955
Kỳ Vé: #000955
02 03 04 19 41 42 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
32,810,830,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,876,263,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,810,830,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,876,263,950đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 461 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,208 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 09/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 09/11/2023 |
9 4 5 9 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 17131432012199BK 34562 |
G.Nhất | 39661 |
G.Nhì | 67957 16661 |
G.Ba | 06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
G.Tư | 7945 1349 1037 1650 |
G.Năm | 4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
G.Sáu | 744 249 840 |
G.Bảy | 22 44 97 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,691 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 28,670 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 08/11/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 08/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 08/11/2023 |
9 5 3 8 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 281181517620BH 98526 |
G.Nhất | 98288 |
G.Nhì | 98391 09260 |
G.Ba | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
G.Tư | 9313 4352 7579 1270 |
G.Năm | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
G.Sáu | 071 033 989 |
G.Bảy | 93 82 15 95 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000954
Kỳ Vé: #000954
08 17 24 34 39 48 44 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,420,540,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,721,787,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,420,540,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,721,787,300đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 429 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,408 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 07/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 07/11/2023 |
9 3 1 6 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 109216615313BG 10949 |
G.Nhất | 97813 |
G.Nhì | 40248 97258 |
G.Ba | 17172 53726 16571 15018 50843 54542 |
G.Tư | 2387 7105 7024 0996 |
G.Năm | 8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
G.Sáu | 045 513 973 |
G.Bảy | 27 90 24 03 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 41 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,735 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 27,071 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 06/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 06/11/2023 |
3 2 4 7 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11819876912BF 91484 |
G.Nhất | 12495 |
G.Nhì | 39738 55566 |
G.Ba | 41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
G.Tư | 5822 9346 8559 8819 |
G.Năm | 6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
G.Sáu | 514 305 030 |
G.Bảy | 01 82 52 88 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000953
Kỳ Vé: #000953
12 18 20 28 35 52 25 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,075,545,050đ
Giá Trị Jackpot 2
3,563,949,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 35,075,545,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,563,949,450đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 616 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,286 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 05/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 05/11/2023 |
2 4 8 5 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 514191811131016BE 13484 |
G.Nhất | 62472 |
G.Nhì | 97647 30290 |
G.Ba | 96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
G.Tư | 6452 9102 3170 3977 |
G.Năm | 7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
G.Sáu | 698 485 457 |
G.Bảy | 02 44 33 77 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 41,35 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,176 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,837 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 41.347.137.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|