xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/10/2023

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
10K2
41
898
5060
9042
1621
4093
69787
78970
52405
84629
07454
66992
34163
55097
67928
54425
34595
556554
An Giang
AG-10K2
45
744
2714
0002
8928
0312
06601
60534
12750
26674
46015
76363
50341
62403
95516
40432
16535
043286
Bình Thuận
10K2
71
067
2236
8523
3389
1433
72746
54789
80656
55474
55066
64309
29255
94813
18518
04352
98848
640135
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
SBD
48
588
8530
5843
9148
2209
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
72167
83569
20935
06277
875722
Quảng Trị
ST
92
181
5747
0774
7902
4368
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
65254
23249
94685
79141
145342
Quảng Bình
SB
38
641
9390
3204
0332
8463
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
35235
34105
41928
65035
029344
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ năm ngày  12/10/2023
0
 
6
6
 
0
9
6
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ năm ngày 12/10/2023
4
6
5
0
T.NămXổ Số Hà Nội
ĐB
201216101917144AB
50875
G.Nhất
95632
G.Nhì
39892
34582
G.Ba
50557
03012
38198
20971
13896
23153
G.Tư
0633
1981
2032
4676
G.Năm
7866
1480
9846
3202
1539
0475
G.Sáu
884
935
151
G.Bảy
25
65
20
03
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000942
05
08
09
20
36
50
35
Giá Trị Jackpot 1
112,991,932,200đ

Giá Trị Jackpot 2
4,234,426,250đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 112,991,932,200đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,234,426,250đ
Giải nhất 5 số 26 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,342 500,000đ
Giải ba 3 số 27,404 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )