xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/10/2023

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
10B7
38
624
0504
4014
6847
3110
56552
06682
82785
51132
89970
16325
03805
53738
82584
54242
09591
310208
L.An
10K2
21
620
8772
7290
3191
2663
29956
56632
93554
47571
89859
31376
63264
38287
23612
74965
40854
620613
H.Giang
K2T10
68
079
6947
3888
6939
3376
26369
12633
79143
63548
59678
61341
85019
48044
35036
39775
62410
635150
B.Phước
10K2-N23
78
795
2497
0918
7106
1163
65225
05687
70618
36866
67995
99355
48448
82540
42204
26720
39765
954335
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
25
324
6291
2329
4614
7569
33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778
16566
52955
73939
60363
336771
Q.Ngãi
SNG
86
413
2038
2741
3849
7911
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
75065
55235
75068
93795
665621
Đ.Nông
SDN
38
297
9859
9194
0931
5185
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
23272
81266
81944
11708
069366
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  14/10/2023
9
 
0
1
 
0
5
1
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 14/10/2023
05
12
18
25
28
32
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 14/10/2023
3
3
5
4
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
1117185167219AD
59454
G.Nhất
00486
G.Nhì
02755
43379
G.Ba
99550
05287
68380
32640
94138
33448
G.Tư
6838
0361
7534
5331
G.Năm
6853
9553
6500
1359
6160
5750
G.Sáu
481
321
424
G.Bảy
03
39
81
58
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000943
08
23
30
34
38
47
10
Giá Trị Jackpot 1
120,243,618,750đ

Giá Trị Jackpot 2
5,040,169,200đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 120,243,618,750đ
Jackpot 2 5 số + power 1 5,040,169,200đ
Giải nhất 5 số 20 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,231 500,000đ
Giải ba 3 số 25,555 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )