xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/01/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1B7
22
976
6022
1059
6363
1042
36866
28048
76610
42564
27903
11679
91266
51700
07693
83239
82691
322823
L.An
1K2
50
413
8585
9299
8619
5110
70947
98709
33060
99409
52715
55985
84330
01983
68447
38386
94093
661433
H.Giang
K2T1
89
956
5275
3699
2161
4491
62589
49192
43922
67110
81323
01676
54863
60310
13203
72290
08536
787903
B.Phước
1K2N24
18
385
3343
6970
0506
4606
92895
82344
95657
25849
84661
92838
79274
95548
62371
49391
82913
804467
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
05
724
5531
1037
3340
6002
91192
55090
15297
95479
16224
87650
90121
20760
09905
37490
95796
102147
Q.Ngãi
SNG
50
201
7304
1083
2551
3151
33783
13324
45825
71433
70683
36255
14542
92220
70371
02983
83385
821966
Đ.Nông
SDN
64
612
3330
0951
1206
3670
84560
71550
05586
51251
59846
36616
82130
54067
76303
49946
63449
917756
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  13/01/2024
6
 
8
7
 
4
8
7
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 13/01/2024
04
10
12
31
35
36
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 13/01/2024
6
4
4
3
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
12113171191820EM
68586
G.Nhất
68404
G.Nhì
00715
37358
G.Ba
42487
35931
84669
00195
50191
47172
G.Tư
7115
9490
6813
5843
G.Năm
4317
2315
7929
3632
1844
6497
G.Sáu
990
475
786
G.Bảy
17
99
63
85
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000982
01
05
07
23
35
42
21
Giá Trị Jackpot 1
68,166,525,450đ

Giá Trị Jackpot 2
3,295,208,700đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 68,166,525,450đ
Jackpot 2 5 số + power 1 3,295,208,700đ
Giải nhất 5 số 12 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 900 500,000đ
Giải ba 3 số 18,901 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )

Miền Bắc

80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

43 ( 11 ngày )
92 ( 11 ngày )
67 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
23 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
32 ( 5 ngày )
38 ( 5 ngày )
49 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
66 ( 5 ngày )
90 ( 5 ngày )