Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 13/01/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 13/01/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 13/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 13/01/2024 |
6 4 4 3 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12113171191820EM 68586 |
G.Nhất | 68404 |
G.Nhì | 00715 37358 |
G.Ba | 42487 35931 84669 00195 50191 47172 |
G.Tư | 7115 9490 6813 5843 |
G.Năm | 4317 2315 7929 3632 1844 6497 |
G.Sáu | 990 475 786 |
G.Bảy | 17 99 63 85 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 12/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 12/01/2024 |
3 3 2 0 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4512210387EL 13113 |
G.Nhất | 39786 |
G.Nhì | 66200 15781 |
G.Ba | 57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
G.Tư | 2872 4210 3055 7656 |
G.Năm | 5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
G.Sáu | 906 600 547 |
G.Bảy | 02 93 53 59 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000982
Kỳ Vé: #000982
01 05 07 23 35 42 21 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
68,166,525,450đ
Giá Trị Jackpot 2
3,295,208,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 68,166,525,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,295,208,700đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 900 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,901 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 11/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 11/01/2024 |
5 3 4 6 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 213101712141116EK 28285 |
G.Nhất | 45785 |
G.Nhì | 14065 97397 |
G.Ba | 20245 50613 86575 83291 97109 29793 |
G.Tư | 1447 8321 7343 5081 |
G.Năm | 3322 1578 6731 2390 3687 3549 |
G.Sáu | 185 547 711 |
G.Bảy | 82 23 28 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,302 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 22,486 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 10/01/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 10/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 10/01/2024 |
6 8 6 7 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1814357916EH 73732 |
G.Nhất | 50059 |
G.Nhì | 19807 73809 |
G.Ba | 66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
G.Tư | 2491 3655 4882 4833 |
G.Năm | 2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
G.Sáu | 105 627 143 |
G.Bảy | 95 84 83 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000981
Kỳ Vé: #000981
02 23 32 44 51 52 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
65,509,647,150đ
Giá Trị Jackpot 2
4,208,594,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 65,509,647,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,208,594,000đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 757 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,460 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 09/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 09/01/2024 |
0 0 4 6 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6128117131814EG 48877 |
G.Nhất | 34321 |
G.Nhì | 62959 65902 |
G.Ba | 26683 31049 98561 68229 37571 53782 |
G.Tư | 0360 5370 3054 4853 |
G.Năm | 4143 7962 1775 2023 0455 3683 |
G.Sáu | 287 175 670 |
G.Bảy | 77 68 08 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,305 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,858 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 08/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 08/01/2024 |
5 1 0 9 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 31111341587EF 91089 |
G.Nhất | 52095 |
G.Nhì | 24298 86032 |
G.Ba | 11702 12468 64339 84213 63964 15587 |
G.Tư | 0375 1988 6675 2621 |
G.Năm | 9023 5030 2454 6261 8831 2653 |
G.Sáu | 721 356 691 |
G.Bảy | 19 77 78 40 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000980
Kỳ Vé: #000980
16 32 45 50 52 53 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
62,968,732,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,926,270,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62,968,732,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,926,270,200đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 673 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,100 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 07/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 07/01/2024 |
4 1 0 6 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 19127203131816ED 69618 |
G.Nhất | 77903 |
G.Nhì | 10601 27302 |
G.Ba | 64369 67113 39541 91989 70398 06419 |
G.Tư | 2465 5299 8705 5568 |
G.Năm | 1279 2671 9902 2142 3112 6408 |
G.Sáu | 615 603 561 |
G.Bảy | 85 67 75 12 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,396 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,874 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|