xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/01/2023

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1B7
65
427
9843
8402
3977
1317
38120
48914
12464
25770
99919
28188
93355
94268
11865
45596
82970
105565
L.An
1K2
71
051
6049
4473
5174
4483
34571
77664
13152
09080
52117
67752
57141
45649
75466
47121
12324
745825
H.Giang
K2T1
93
702
9362
0171
5834
4360
04429
55437
23907
89171
01266
74270
94652
97253
26916
81396
51249
475709
B.Phước
1K223
19
184
0635
9590
6934
4829
37045
30179
24546
34041
97620
46247
08756
83688
12998
40945
78794
392380
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
97
130
8706
4371
4724
0728
71445
14457
70442
09061
25025
61115
55190
94992
63416
31251
56176
415405
Q.Ngãi
SG
26
622
0688
8957
5245
5778
76618
22119
12121
26824
92042
33189
50076
06897
37701
33955
85638
955137
Đ.Nông
SD
76
707
8482
9910
1795
4546
48418
54605
01660
00155
70981
20698
56270
37812
32454
94551
93320
061362
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  14/01/2023
5
 
1
2
 
2
5
6
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 14/01/2023
06
07
13
14
20
21
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 14/01/2023
9
0
6
4
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
1636151119417LU
62940
G.Nhất
27086
G.Nhì
84830
42992
G.Ba
26177
28240
86842
54934
53016
11166
G.Tư
1213
7375
8375
1727
G.Năm
0737
3018
1279
2435
5696
5434
G.Sáu
949
318
656
G.Bảy
02
34
82
81
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000827
05
17
24
30
43
53
26
Giá Trị Jackpot 1
56,793,486,450đ

Giá Trị Jackpot 2
4,023,574,850đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 56,793,486,450đ
Jackpot 2 5 số + power 1 4,023,574,850đ
Giải nhất 5 số 22 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 807 500,000đ
Giải ba 3 số 16,275 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )