Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 14/01/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 14/01/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 14/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 14/01/2023 |
9 0 6 4 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1636151119417LU 62940 |
G.Nhất | 27086 |
G.Nhì | 84830 42992 |
G.Ba | 26177 28240 86842 54934 53016 11166 |
G.Tư | 1213 7375 8375 1727 |
G.Năm | 0737 3018 1279 2435 5696 5434 |
G.Sáu | 949 318 656 |
G.Bảy | 02 34 82 81 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 13/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 13/01/2023 |
8 7 7 1 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 112105113LV 60762 |
G.Nhất | 70413 |
G.Nhì | 94856 73874 |
G.Ba | 38562 54962 09294 88168 03998 21450 |
G.Tư | 8234 7644 3492 0818 |
G.Năm | 1114 2556 1891 8732 9010 4068 |
G.Sáu | 962 160 238 |
G.Bảy | 70 73 54 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000827
Kỳ Vé: #000827
05 17 24 30 43 53 26 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
56,793,486,450đ
Giá Trị Jackpot 2
4,023,574,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,793,486,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,023,574,850đ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 807 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,275 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 12/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 12/01/2023 |
2 3 4 8 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1181512410LX 18452 |
G.Nhất | 99849 |
G.Nhì | 27621 91955 |
G.Ba | 09319 34625 29740 28430 97779 44856 |
G.Tư | 2502 3884 3118 5818 |
G.Năm | 5434 7882 4474 0383 7694 3970 |
G.Sáu | 122 547 305 |
G.Bảy | 47 29 85 00 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 937 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,672 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 11/01/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 11/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 11/01/2023 |
3 5 3 4 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 581511610LY 04942 |
G.Nhất | 31511 |
G.Nhì | 96915 35210 |
G.Ba | 18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
G.Tư | 3310 7880 2041 5685 |
G.Năm | 8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
G.Sáu | 001 655 214 |
G.Bảy | 97 79 12 74 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000826
Kỳ Vé: #000826
05 14 37 45 47 55 25 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
54,479,037,450đ
Giá Trị Jackpot 2
3,766,413,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,479,037,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,766,413,850đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 640 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,449 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 10/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 10/01/2023 |
4 0 7 5 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 91163812LZ 81191 |
G.Nhất | 88140 |
G.Nhì | 67096 63288 |
G.Ba | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
G.Tư | 6386 5753 7345 3988 |
G.Năm | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
G.Sáu | 061 913 843 |
G.Bảy | 44 46 75 18 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 58,21 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 46 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,995 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 30,864 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 09/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 09/01/2023 |
3 6 7 0 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 36141118KA 78014 |
G.Nhất | 16270 |
G.Nhì | 24159 26757 |
G.Ba | 49767 38438 02952 13127 61711 61184 |
G.Tư | 9459 2157 2326 3734 |
G.Năm | 4225 7765 2017 6211 9689 0717 |
G.Sáu | 747 254 703 |
G.Bảy | 91 86 30 15 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000825
Kỳ Vé: #000825
05 12 14 19 46 51 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
51,992,583,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,490,141,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,992,583,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,490,141,200đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 733 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,298 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 08/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 08/01/2023 |
5 2 8 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2311548KB 20040 |
G.Nhất | 76965 |
G.Nhì | 00725 96045 |
G.Ba | 24055 40269 79722 76857 77039 09960 |
G.Tư | 0127 1158 7977 9924 |
G.Năm | 8164 3677 6511 3395 2012 1538 |
G.Sáu | 389 582 191 |
G.Bảy | 84 73 61 44 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,548 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,215 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|