xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/04/2023

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
4C7
88
369
9317
9206
8238
5122
73399
78479
90799
64227
16650
46520
07524
64500
86620
94447
30316
423809
L.An
4K3
08
019
9582
4996
7202
3245
94710
09166
42425
66135
24718
28503
81596
01178
06547
87080
67465
514982
H.Giang
K3T4
92
552
9515
9141
2496
0766
50652
92566
66095
52394
15287
08694
88550
05228
45749
73771
53484
996093
B.Phước
4K323
41
694
2010
9169
3260
3086
05083
69617
61209
35145
02723
57012
72605
18483
03132
85647
41561
499979
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
79
351
3703
0716
8344
2157
87444
66045
84977
32901
14640
35908
69911
37409
72771
15553
68144
415366
Q.Ngãi
SG
09
371
6023
9402
2904
9334
72219
48425
54687
85708
81597
96244
45175
56233
07927
38109
99009
287428
Đ.Nông
SD
34
899
1007
7101
6952
5344
94058
29882
52435
86454
40734
85625
18934
59734
77023
33178
02448
461063
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  15/04/2023
6
 
7
5
 
8
6
6
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 15/04/2023
13
19
22
25
27
32
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 15/04/2023
3
6
7
3
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
51021336QN
27414
G.Nhất
11010
G.Nhì
41330
97277
G.Ba
74505
02583
25729
18319
80920
81572
G.Tư
1080
8991
4942
4123
G.Năm
9035
2575
9988
6255
7699
0135
G.Sáu
777
921
304
G.Bảy
11
53
81
27
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000865
01
34
35
36
42
43
05
Giá Trị Jackpot 1
48,248,431,500đ

Giá Trị Jackpot 2
3,230,553,950đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 48,248,431,500đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,230,553,950đ
Giải nhất 5 số 10 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 476 500,000đ
Giải ba 3 số 10,730 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )